Tên luật | Số hiệu | Ban hành | Hiệu lực | Sửa đổi, bổ sung | Hợp nhất |
---|---|---|---|---|---|
Luật Đấu thầu | 22/2023/QH15 | 000000002023-06-23-000023 tháng 6, 2023 | 000000002024-01-01-00001 tháng 1, 2024 | ||
Luật Giao dịch điện tử | 20/2023/QH15 | 000000002023-06-22-000022 tháng 6, 2023 | 000000002024-07-01-00001 tháng 7, 2024 | ||
Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 19/2023/QH15 | 000000002023-06-20-000020 tháng 6, 2023 | 000000002024-07-01-00001 tháng 7, 2024 | ||
Luật Phòng thủ dân sự | 18/2023/QH15 | 000000002023-06-20-000020 tháng 6, 2023 | 000000002024-07-01-00001 tháng 7, 2024 | ||
Luật Hợp tác xã | 17/2023/QH15 | 000000002023-06-20-000020 tháng 6, 2023 | 000000002024-07-01-00001 tháng 7, 2024 | ||
Luật Giá | 16/2023/QH15 | 000000002023-06-19-000019 tháng 6, 2023 | 000000002024-07-01-00001 tháng 7, 2024 | ||
Luật Khám bệnh, chữa bệnh | 15/2023/QH15 | 000000002023-01-09-00009 tháng 1, 2023 | 000000002024-01-01-00001 tháng 1, 2024 | ||
Luật Phòng, chống rửa tiền | 14/2022/QH15 | 000000002022-11-15-000015 tháng 11, 2022 | 000000002023-03-01-00001 tháng 3, 2023 | ||
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình | 13/2022/QH15 | 000000002022-11-14-000014 tháng 11, 2022 | 000000002023-07-01-00001 tháng 7, 2023 | ||
Luật Dầu khí | 12/2022/QH15 | 000000002022-11-14-000014 tháng 11, 2022 | 000000002023-07-01-00001 tháng 7, 2023 | ||
Luật Thanh tra | 11/2022/QH15 | 000000002022-11-14-000014 tháng 11, 2022 | 000000002023-07-01-00001 tháng 7, 2023 | ||
Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở | 10/2022/QH15 | 000000002022-11-10-000010 tháng 11, 2022 | 000000002023-07-01-00001 tháng 7, 2023 | ||
Luật Kinh doanh bảo hiểm | 08/2022/QH15 | 000000002022-06-16-000016 tháng 6, 2022 | 000000002023-01-01-00001 tháng 1, 2023 | ||
Luật Thi đua, khen thưởng | 06/2022/QH15 | 000000002022-06-15-000015 tháng 6, 2022 | 000000002024-01-01-00001 tháng 1, 2024 | ||
Luật Điện ảnh | 05/2022/QH15 | 000000002022-06-15-000015 tháng 6, 2022 | 000000002023-01-01-00001 tháng 1, 2023 | ||
Luật Cảnh sát cơ động | 04/2022/QH15 | 000000002022-06-14-000014 tháng 6, 2022 | 000000002023-01-01-00001 tháng 1, 2023 | ||
Luật Phòng, chống ma túy | 73/2021/QH14 | 000000002021-03-30-000030 tháng 3, 2021 | 000000002022-01-01-00001 tháng 1, 2022 | ||
Luật Bảo vệ môi trường | 72/2020/QH14 | 000000002020-11-17-000017 tháng 11, 2020 | 000000002022-01-01-00001 tháng 1, 2022 | 11/2022/QH15 18/2023/QH15 |
|
Luật Thỏa thuận quốc tế | 70/2020/QH14 | 000000002020-11-13-000013 tháng 11, 2020 | 000000002021-07-01-00001 tháng 7, 2021 | ||
Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | 69/2020/QH14 | 000000002020-11-13-000013 tháng 11, 2020 | 000000002022-01-01-00001 tháng 1, 2022 | ||
Luật Cư trú | 68/2020/QH14 | 000000002020-11-13-000013 tháng 11, 2020 | 000000002021-07-01-00001 tháng 7, 2021 | ||
Luật Biên phòng Việt Nam | 66/2020/QH14 | 000000002020-11-11-000011 tháng 11, 2020 | 000000002022-01-01-00001 tháng 1, 2022 | ||
Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư | 64/2020/QH14 | 000000002020-06-18-000018 tháng 6, 2020 | 000000002021-01-01-00001 tháng 1, 2021 | 03/2022/QH15 | |
Luật Đầu tư | 61/2020/QH14 | 000000002020-06-17-000017 tháng 6, 2020 | 000000002021-01-01-00001 tháng 1, 2021 | 03/2022/QH15 | |
Luật Doanh nghiệp | 59/2020/QH14 | 000000002020-06-17-000017 tháng 6, 2020 | 000000002021-01-01-00001 tháng 1, 2021 | 03/2022/QH15 | |
Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án | 58/2020/QH14 | 000000002020-06-16-000016 tháng 6, 2020 | 000000002021-01-01-00001 tháng 1, 2021 | ||
Luật Thanh niên | 57/2020/QH14 | 000000002020-06-16-000016 tháng 6, 2020 | 000000002021-01-01-00001 tháng 1, 2021 | ||
Luật Chứng khoán | 54/2019/QH14 | 000000002019-11-26-000026 tháng 11, 2019 | 000000002021-01-01-00001 tháng 1, 2021 | ||
Luật Lực lượng dự bị động viên | 53/2019/QH14 | 000000002019-11-26-000026 tháng 11, 2019 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | ||
Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam | 49/2019/QH14 | 000000002019-11-22-000022 tháng 11, 2019 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | 23/2023/QH15 | |
Luật Dân quân tự vệ | 48/2019/QH14 | 000000002019-11-22-000022 tháng 11, 2019 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | ||
Luật Thư viện | 46/2019/QH14 | 000000002019-11-21-000021 tháng 11, 2019 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | ||
Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia | 44/2019/QH14 | 000000002019-06-14-000014 tháng 6, 2019 | 000000002020-01-01-00001 tháng 1, 2020 | ||
Luật Giáo dục | 43/2019/QH14 | 000000002019-06-14-000014 tháng 6, 2019 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | ||
Luật Thi hành án hình sự | 41/2019/QH14 | 000000002019-06-14-000014 tháng 6, 2019 | 000000002020-01-01-00001 tháng 1, 2020 | ||
Luật Kiến trúc | 40/2019/QH14 | 000000002019-06-13-000013 tháng 6, 2019 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | 62/2020/QH14 | |
Luật Đầu tư công | 39/2019/QH14 | 000000002019-06-13-000013 tháng 6, 2019 | 000000002020-01-01-00001 tháng 1, 2020 | 61/2020/QH14 64/2020/QH14 72/2020/QH14 03/2022/QH15 |
|
Luật Quản lý thuế | 38/2019/QH14 | 000000002019-06-13-000013 tháng 6, 2019 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | ||
Luật Công an nhân dân | 37/2018/QH14 | 000000002018-11-20-000020 tháng 11, 2018 | 000000002019-07-01-00001 tháng 7, 2019 | 21/2023/QH15 | |
Luật Phòng, chống tham nhũng | 36/2018/QH14 | 000000002018-11-20-000020 tháng 11, 2018 | 000000002019-07-01-00001 tháng 7, 2019 | 59/2020/QH14 | |
Luật Cảnh sát biển Việt Nam | 33/2018/QH14 | 000000002018-11-19-000019 tháng 11, 2018 | 000000002019-07-01-00001 tháng 7, 2019 | ||
Luật Chăn nuôi | 32/2018/QH14 | 000000002018-11-19-000019 tháng 11, 2018 | 000000002020-01-01-00001 tháng 1, 2020 | ||
Luật Trồng trọt | 31/2018/QH14 | 000000002018-11-19-000019 tháng 11, 2018 | 000000002020-01-01-00001 tháng 1, 2020 | ||
Luật Đặc xá | 30/2018/QH14 | 000000002018-11-19-000019 tháng 11, 2018 | 000000002019-07-01-00001 tháng 7, 2019 | ||
Luật Bảo vệ bí mật nhà nước | 29/2018/QH14 | 000000002018-11-15-000015 tháng 11, 2018 | 000000002020-07-01-00001 tháng 7, 2020 | ||
Luật Đo đạc và bản đồ | 27/2018/QH14 | 000000002018-06-14-000014 tháng 6, 2018 | 000000002019-01-01-00001 tháng 1, 2019 | ||
Luật Tố cáo | 25/2018/QH14 | 000000002018-06-12-000012 tháng 6, 2018 | 000000002019-01-01-00001 tháng 1, 2019 | 59/2020/QH14 | |
Luật An ninh mạng | 24/2018/QH14 | 000000002018-06-12-000012 tháng 6, 2018 | 000000002019-01-01-00001 tháng 1, 2019 | ||
Luật Cạnh tranh | 23/2018/QH14 | 000000002018-06-12-000012 tháng 6, 2018 | 000000002019-07-01-00001 tháng 7, 2019 | ||
Luật Quốc phòng | 22/2018/QH14 | 000000002018-06-08-00008 tháng 6, 2018 | 000000002019-01-01-00001 tháng 1, 2019 | 18/2023/QH15 | |
Luật Quy hoạch | 21/2017/QH14 | 000000002017-11-24-000024 tháng 11, 2017 | 000000002019-01-01-00001 tháng 1, 2019 | ||
Luật Quản lý nợ công | 20/2017/QH14 | 000000002017-11-23-000023 tháng 11, 2017 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | ||
Luật Thủy sản | 18/2017/QH14 | 000000002017-11-21-000021 tháng 11, 2017 | 000000002019-01-01-00001 tháng 1, 2019 | ||
Luật Lâm nghiệp | 16/2017/QH14 | 000000002017-11-15-000015 tháng 11, 2017 | 000000002019-01-01-00001 tháng 1, 2019 | ||
Luật Quản lý, sử dụng tài sản công | 15/2017/QH14 | 000000002017-06-21-000021 tháng 6, 2017 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | 64/2020/QH14 | |
Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ | 14/2017/QH14 | 000000002017-06-20-000020 tháng 6, 2017 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | 50/2019/QH14 59/2020/QH14 |
|
Luật Cảnh vệ | 13/2017/QH14 | 000000002017-06-20-000020 tháng 6, 2017 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | ||
Luật Trợ giúp pháp lý | 11/2017/QH14 | 000000002017-06-20-000020 tháng 6, 2017 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | ||
Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | 10/2017/QH14 | 000000002017-06-20-000020 tháng 6, 2017 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | ||
Luật Du lịch | 09/2017/QH14 | 000000002017-06-19-000019 tháng 6, 2017 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | ||
Luật Thủy lợi | 08/2017/QH14 | 000000002017-06-19-000019 tháng 6, 2017 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | 35/2018/QH14 59/2020/QH14 72/2020/QH14 |
|
Luật Chuyển giao công nghệ | 07/2017/QH14 | 000000002017-06-19-000019 tháng 6, 2017 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | ||
Luật Đường sắt | 06/2017/QH14 | 000000002017-06-16-000016 tháng 6, 2017 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | 35/2018/QH14 | |
Luật Quản lý ngoại thương | 05/2017/QH14 | 000000002017-06-12-000012 tháng 6, 2017 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | ||
Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa | 04/2017/QH14 | 000000002017-06-12-000012 tháng 6, 2017 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | 61/2020/QH14 64/2020/QH14 |
|
Luật tín ngưỡng, tôn giáo | 02/2016/QH14 | 000000002016-11-18-000018 tháng 11, 2016 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | ||
Luật đấu giá tài sản | 01/2016/QH14 | 000000002016-11-17-000017 tháng 11, 2016 | 000000002017-07-01-00001 tháng 7, 2017 | ||
Luật điều ước quốc tế | 108/2016/QH13 | 000000002016-04-09-00009 tháng 4, 2016 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | ||
Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu | 107/2016/QH13 | 000000002016-04-06-00006 tháng 4, 2016 | 000000002016-09-01-00001 tháng 9, 2016 | ||
Luật dược | 105/2016/QH13 | 000000002016-04-06-00006 tháng 4, 2016 | 000000002017-01-01-00001 tháng 1, 2017 | 28/2018/QH14 | |
Luật tiếp cận thông tin | 104/2016/QH13 | 000000002016-04-06-00006 tháng 4, 2016 | 000000002018-07-01-00001 tháng 7, 2018 | ||
Luật báo chí | 103/2016/QH13 | 000000002016-04-05-00005 tháng 4, 2016 | 000000002017-01-01-00001 tháng 1, 2017 | 35/2018/QH14 | |
Luật trẻ em | 102/2016/QH13 | 000000002016-04-05-00005 tháng 4, 2016 | 000000002017-06-01-00001 tháng 6, 2017 | 28/2018/QH14 | |
Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự | 99/2015/QH13 | 000000002015-11-26-000026 tháng 11, 2015 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | 02/2021/QH15 | |
Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng | 98/2015/QH13 | 000000002015-11-26-000026 tháng 11, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | ||
Luật phí và lệ phí | 97/2015/QH13 | 000000002015-11-25-000025 tháng 11, 2015 | 000000002017-01-01-00001 tháng 1, 2017 | 09/2017/QH14 23/2018/QH14 72/2020/QH14 |
|
Luật trưng cầu ý dân | 96/2015/QH13 | 000000002015-11-25-000025 tháng 11, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | ||
Luật thi hành tạm giữ, tạm giam | 94/2015/QH13 | 000000002015-11-25-000025 tháng 11, 2015 | 000000002018-01-01-00001 tháng 1, 2018 | ||
Luật tố tụng hành chính | 93/2015/QH13 | 000000002015-11-25-000025 tháng 11, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | 55/2019/QH14 | |
Luật khí tượng thủy văn | 90/2015/QH13 | 000000002015-11-23-000023 tháng 11, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | 35/2018/QH14 61/2020/QH14 64/2020/QH14 |
|
Luật thống kê | 89/2015/QH13 | 000000002015-11-23-000023 tháng 11, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | 01/2021/QH15 | |
Luật kế toán | 88/2015/QH13 | 000000002015-11-20-000020 tháng 11, 2015 | 000000002017-01-01-00001 tháng 1, 2017 | 38/2019/QH14 | |
Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân | 87/2015/QH13 | 000000002015-11-20-000020 tháng 11, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | ||
Luật an toàn thông tin mạng | 86/2015/QH13 | 000000002015-11-19-000019 tháng 11, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | 35/2018/QH14 | |
Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | 85/2015/QH13 | 000000002015-06-25-000025 tháng 6, 2015 | 000000002015-09-01-00001 tháng 9, 2015 | ||
Luật an toàn, vệ sinh lao động | 84/2015/QH13 | 000000002015-06-25-000025 tháng 6, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | ||
Luật ngân sách nhà nước | 83/2015/QH13 | 000000002015-06-25-000025 tháng 6, 2015 | 000000002017-01-01-00001 tháng 1, 2017 | 59/2020/QH14 | |
Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | 82/2015/QH13 | 000000002015-06-25-000025 tháng 6, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | 35/2018/QH14 18/2023/QH15 |
|
Luật Kiểm toán nhà nước | 81/2015/QH13 | 000000002015-06-24-000024 tháng 6, 2015 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | 55/2019/QH14 | |
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | 80/2015/QH13 | 000000002015-06-22-000022 tháng 6, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | 63/2020/QH14 | 2020 |
Luật thú y | 79/2015/QH13 | 000000002015-06-19-000019 tháng 6, 2015 | 000000002016-07-01-00001 tháng 7, 2016 | 21/2017/QH14 | |
Luật nghĩa vụ quân sự | 78/2015/QH13 | 000000002015-06-19-000019 tháng 6, 2015 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | 132/TB-BST (đính chính) 48/2019/QH14 |
|
Luật tổ chức chính quyền địa phương | 77/2015/QH13 | 000000002015-06-19-000019 tháng 6, 2015 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | 21/2017/QH14 47/2019/QH14 |
|
Luật tổ chức Chính phủ | 76/2015/QH13 | 000000002015-06-19-000019 tháng 6, 2015 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | 47/2019/QH14 | |
Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 75/2015/QH13 | 000000002015-06-09-00009 tháng 6, 2015 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | ||
Luật giáo dục nghề nghiệp | 74/2014/QH13 | 000000002014-11-27-000027 tháng 11, 2014 | 000000002015-07-01-00001 tháng 7, 2015 | 97/2015/QH13 21/2017/QH14 43/2019/QH14 |
|
Luật quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp | 69/2014/QH13 | 000000002014-11-26-000026 tháng 11, 2014 | 000000002015-07-01-00001 tháng 7, 2015 | 35/2018/QH14 | |
Luật kinh doanh bất động sản | 66/2014/QH13 | 000000002014-11-25-000025 tháng 11, 2014 | 000000002015-07-01-00001 tháng 7, 2015 | 61/2020/QH14 | |
Luật nhà ở | 65/2014/QH13 | 000000002014-11-25-000025 tháng 11, 2014 | 000000002015-07-01-00001 tháng 7, 2015 | 40/2019/QH14 61/2020/QH14 62/2020/QH14 64/2020/QH14 03/2022/QH15 |
|
Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân | 63/2014/QH13 | 000000002014-11-24-000024 tháng 11, 2014 | 000000002015-06-01-00001 tháng 6, 2015 | ||
Luật tổ chức Tòa án nhân dân | 62/2014/QH13 | 000000002014-11-24-000024 tháng 11, 2014 | 000000002015-06-01-00001 tháng 6, 2015 | ||
Luật hộ tịch | 60/2014/QH13 | 000000002014-11-20-000020 tháng 11, 2014 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | ||
Luật căn cước công dân | 59/2014/QH13 | 000000002014-11-20-000020 tháng 11, 2014 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | 68/2020/QH14 | |
Luật bảo hiểm xã hội | 58/2014/QH13 | 000000002014-11-20-000020 tháng 11, 2014 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | 84/2015/QH13 35/2018/QH14 45/2019/QH14 |
|
Luật tổ chức Quốc hội | 57/2014/QH13 | 000000002014-11-20-000020 tháng 11, 2014 | 000000002016-01-01-00001 tháng 1, 2016 | 65/2020/QH14 | |
Luật hải quan | 54/2014/QH13 | 000000002014-06-23-000023 tháng 6, 2014 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | 71/2014/QH13 35/2018/QH14 |
|
Luật công chứng | 53/2014/QH13 | 000000002014-06-20-000020 tháng 6, 2014 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | 28/2018/QH14 | |
Luật hôn nhân và gia đình | 52/2014/QH13 | 000000002014-06-19-000019 tháng 6, 2014 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | ||
Luật phá sản | 51/2014/QH13 | 000000002014-06-19-000019 tháng 6, 2014 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | 2573/UBPL13 | |
Luật xây dựng | 50/2014/QH13 | 000000002014-06-18-000018 tháng 6, 2014 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | 03/2016/QH14 35/2018/QH14 40/2019/QH14 62/2020/QH14 |
|
Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam | 47/2014/QH13 | 000000002014-06-16-000016 tháng 6, 2014 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | 51/2019/QH14 23/2023/QH15 |
|
Luật đất đai | 45/2013/QH13 | 000000002013-11-29-000029 tháng 11, 2013 | 000000002014-07-01-00001 tháng 7, 2014 | 35/2018/QH14 | |
Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | 44/2013/QH13 | 000000002013-11-26-000026 tháng 11, 2013 | 000000002014-07-01-00001 tháng 7, 2014 | 21/2017/QH14 35/2018/QH14 |
|
Luật đấu thầu | 43/2013/QH13 | 000000002013-11-26-000026 tháng 11, 2013 | 000000002014-07-01-00001 tháng 7, 2014 | 03/2016/QH14 04/2017/QH14 40/2019/QH14 64/2020/QH14 03/2022/QH15 |
|
Luật tiếp công dân | 42/2013/QH13 | 000000002013-11-25-000025 tháng 11, 2013 | 000000002014-07-01-00001 tháng 7, 2014 | ||
Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật | 41/2013/QH13 | 000000002013-11-25-000025 tháng 11, 2013 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | 35/2018/QH14 | |
Luật việc làm | 38/2013/QH13 | 000000002013-11-16-000016 tháng 11, 2013 | 000000002015-01-01-00001 tháng 1, 2015 | ||
Luật Hòa giải ở cơ sở | 35/2013/QH13 | 000000002013-06-20-000020 tháng 6, 2013 | 000000002014-01-01-00001 tháng 1, 2014 | ||
Luật Phòng, chống thiên tai | 33/2013/QH13 | 000000002013-06-19-000019 tháng 6, 2013 | 000000002014-05-01-00001 tháng 5, 2014 | 60/2020/QH14 18/2023/QH15 |
|
Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh | 30/2013/QH13 | 000000002013-06-19-000019 tháng 6, 2013 | 000000002014-01-01-00001 tháng 1, 2014 | 35/2018/QH14 | |
Luật Khoa học và công nghệ | 29/2013/QH13 | 000000002013-06-18-000018 tháng 6, 2013 | 000000002014-01-01-00001 tháng 1, 2014 | 28/2018/QH14 | |
Luật Phòng, chống khủng bố | 28/2013/QH13 | 000000002013-06-12-000012 tháng 6, 2013 | 000000002013-10-01-00001 tháng 10, 2013 | ||
Luật Thủ đô | 25/2012/QH13 | 000000002012-11-21-000021 tháng 11, 2012 | 000000002013-07-01-00001 tháng 7, 2013 | ||
Luật Hợp tác xã | 23/2012/QH13 | 000000002012-11-20-000020 tháng 11, 2012 | 000000002013-07-01-00001 tháng 7, 2013 | ||
Luật Dự trữ Quốc Gia | 22/2012/QH13 | 000000002012-11-20-000020 tháng 11, 2012 | 000000002013-07-01-00001 tháng 7, 2013 | 21/2017/QH14 | |
Luật Xuất bản | 19/2012/QH13 | 000000002012-11-20-000020 tháng 11, 2012 | 000000002013-07-01-00001 tháng 7, 2013 | 35/2018/QH14 | |
Luật Biển Việt Nam | 18/2012/QH13 | 000000002012-06-21-000021 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | ||
Luật Tài nguyên nước | 17/2012/QH13 | 000000002012-06-21-000021 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | 08/2017/QH14 35/2018/QH14 72/2020/QH14 |
|
Luật Quảng cáo | 16/2012/QH13 | 000000002012-06-21-000021 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | 35/2018/QH14 | |
Luật Xử lý vi phạm hành chính | 15/2012/QH13 | 000000002012-06-20-000020 tháng 6, 2012 | 000000002013-07-01-00001 tháng 7, 2013 | 54/2014/QH13 18/2017/QH14 67/2020/QH14 |
|
Luật Phổ biến, giáo dục pháp luật | 14/2012/QH13 | 000000002012-06-20-000020 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | ||
Luật Giám định tư pháp | 13/2012/QH13 | 000000002012-06-20-000020 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | 35/2018/QH14 56/2020/QH14 |
|
Luật Công đoàn | 12/2012/QH13 | 000000002012-06-20-000020 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | ||
Luật Giá | 11/2012/QH13 | 000000002012-06-20-000020 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | 61/2014/QH13 64/2020/QH14 |
|
Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | 09/2012/QH13 | 000000002012-06-18-000018 tháng 6, 2012 | 000000002013-05-01-00001 tháng 5, 2013 | 28/2018/QH14 | |
Luật Giáo dục đại học | 08/2012/QH13 | 000000002012-06-18-000018 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | 32/2013/QH13 74/2014/QH13 97/2015/QH13 34/2018/QH14 |
|
Luật Bảo hiểm tiền gửi | 06/2012/QH13 | 000000002012-06-18-000018 tháng 6, 2012 | 000000002013-01-01-00001 tháng 1, 2013 | 32/2013/QH13 | |
Luật Cơ yếu | 05/2011/QH13 | 000000002011-11-26-000026 tháng 11, 2011 | 000000002012-02-01-00001 tháng 2, 2012 | ||
Luật Đo lường | 04/2011/QH13 | 000000002011-11-11-000011 tháng 11, 2011 | 000000002012-07-01-00001 tháng 7, 2012 | 35/2018/QH14 | |
Luật Khiếu nại | 02/2011/QH13 | 000000002011-11-11-000011 tháng 11, 2011 | 000000002012-07-01-00001 tháng 7, 2012 | 42/2013/QH13 | |
Luật Lưu trữ | 01/2011/QH13 | 000000002011-11-11-000011 tháng 11, 2011 | 000000002012-07-01-00001 tháng 7, 2012 | ||
Luật Kiểm toán độc lập | 67/2011/QH12 | 000000002011-03-29-000029 tháng 3, 2011 | 000000002012-01-01-00001 tháng 1, 2012 | 97/2015/QH13 | |
Luật Phòng, chống mua bán người | 66/2011/QH12 | 000000002011-03-29-000029 tháng 3, 2011 | 000000002012-12-01-00001 tháng 12, 2012 | ||
Luật Khoáng sản | 60/2010/QH12 | 000000002010-11-17-000017 tháng 11, 2010 | 000000002011-07-01-00001 tháng 7, 2011 | 35/2018/QH14 | |
Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 59/2010/QH12 | 000000002010-11-17-000017 tháng 11, 2010 | 000000002011-07-01-00001 tháng 7, 2011 | 35/2018/QH14 | |
Luật Viên chức | 58/2010/QH12 | 000000002010-11-15-000015 tháng 11, 2010 | 000000002012-01-01-00001 tháng 1, 2012 | 52/2019/QH14 | |
Luật Thuế bảo vệ môi trường | 57/2010/QH12 | 000000002010-11-15-000015 tháng 11, 2010 | 000000002012-01-01-00001 tháng 1, 2012 | ||
Luật Trọng tài thương mại | 54/2010/QH12 | 000000002010-06-17-000017 tháng 6, 2010 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | ||
Luật người khuyết tật | 51/2010/QH12 | 000000002010-06-29-000029 tháng 6, 2010 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | 32/2013/QH13 | |
Luật Các tổ chức tín dụng | 47/2010/QH12 | 000000002010-06-29-000029 tháng 6, 2010 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | 17/2017/QH14 | |
Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | 46/2010/QH12 | 000000002010-06-16-000016 tháng 6, 2010 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | ||
Luật An toàn thực phẩm | 55/2010/QH12 | 000000002010-06-28-000028 tháng 6, 2010 | 000000002011-07-01-00001 tháng 7, 2011 | 28/2018/QH14 | |
Luật nuôi con nuôi | 52/2010/QH12 | 000000002010-06-17-000017 tháng 6, 2010 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | ||
Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | 50/2010/QH12 | 000000002010-06-28-000028 tháng 6, 2010 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | 28/2018/QH14 | |
Luật Bưu chính | 49/2010/QH12 | 000000002010-06-28-000028 tháng 6, 2010 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | ||
Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 48/2010/QH12 | 000000002010-06-17-000017 tháng 6, 2010 | 000000002012-01-01-00001 tháng 1, 2012 | ||
Luật Thuế tài nguyên | 45/2009/QH12 | 000000002009-11-25-000025 tháng 11, 2009 | 000000002010-07-01-00001 tháng 7, 2010 | 71/2014/QH13 | |
Luật Tần số vô tuyến điện | 42/2009/QH12 | 000000002009-11-23-000023 tháng 11, 2009 | 000000002010-07-01-00001 tháng 7, 2010 | 09/2022/QH15 | |
Luật Viễn thông | 41/2009/QH12 | 000000002009-11-23-000023 tháng 11, 2009 | 000000002010-07-01-00001 tháng 7, 2010 | 21/2017/QH14 23/2018/QH14 |
|
Luật Khám bệnh, chữa bệnh | 40/2009/QH12 | 000000002009-11-23-000023 tháng 11, 2009 | 000000002011-01-01-00001 tháng 1, 2011 | 21/2017/QH14 | |
Luật Người cao tuổi | 39/2009/QH12 | 000000002009-11-23-000023 tháng 11, 2009 | 000000002010-07-01-00001 tháng 7, 2010 | ||
Luật Cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài | 33/2009/QH12 | 000000002009-06-18-000018 tháng 6, 2009 | 000000002009-09-02-00002 tháng 9, 2009 | 19/2017/QH14 | |
Luật Quy hoạch đô thị | 30/2009/QH12 | 000000002009-06-29-000029 tháng 6, 2009 | 000000002010-01-01-00001 tháng 1, 2010 | 77/2015/QH13 35/2018/QH14 40/2019/QH14 61/2020/QH14 |
|
Luật Lý lịch tư pháp | 28/2009/QH12 | 000000002009-06-17-000017 tháng 6, 2009 | 000000002010-07-01-00001 tháng 7, 2010 | ||
Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt | 27/2008/QH12 | 000000002008-11-14-000014 tháng 11, 2008 | 000000002009-04-01-00001 tháng 4, 2009 | 70/2014/QH13 71/2014/QH13 106/2016/QH13 03/2022/QH15 |
|
Luật Thi hành án dân sự | 26/2008/QH12 | 000000002008-11-14-000014 tháng 11, 2008 | 000000002009-07-01-00001 tháng 7, 2009 | 64/2014/QH13 23/2018/QH14 03/2022/QH15 |
|
Luật bảo hiểm y tế | 25/2008/QH12 | 000000002008-11-14-000014 tháng 11, 2008 | 000000002009-07-01-00001 tháng 7, 2009 | 32/2013/QH13 46/2014/QH13 97/2015/QH13 35/2018/QH14 68/2020/QH14 |
|
Luật Quốc tịch Việt Nam | 24/2008/QH12 | 000000002008-11-13-000013 tháng 11, 2008 | 000000002009-07-01-00001 tháng 7, 2009 | 56/2014/QH13 | 2014 |
Luật Giao thông đường bộ | 23/2008/QH12 | 000000002008-11-13-000013 tháng 11, 2008 | 000000002009-07-01-00001 tháng 7, 2009 | 35/2018/QH14 44/2019/QH14 |
2019 |
Luật Công nghệ cao | 21/2008/QH12 | 000000002008-11-13-000013 tháng 11, 2008 | 000000002009-07-01-00001 tháng 7, 2009 | 32/2013/QH13 67/2014/QH13 |
|
Luật Cán bộ, công chức | 22/2008/QH12 | 000000002008-11-13-000013 tháng 11, 2008 | 000000002010-01-01-00001 tháng 1, 2010 | 52/2019/QH14 | |
Luật Đa dạng sinh học | 20/2008/QH12 | 000000002008-11-13-000013 tháng 11, 2008 | 000000002009-07-01-00001 tháng 7, 2009 | 35/2018/QH14 | |
Luật Năng lượng nguyên tử | 18/2008/QH12 | 000000002008-12-06-00006 tháng 12, 2008 | 000000002009-01-01-00001 tháng 1, 2009 | 35/2018/QH14 18/2023/QH15 |
|
Luật Trưng mua, trưng dụng tài sản | 15/2008/QH12 | 000000002008-06-03-00003 tháng 6, 2008 | 000000002009-01-01-00001 tháng 1, 2009 | 45/2013/QH13 | 2013 |
Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp | 14/2008/QH12 | 000000002008-06-03-00003 tháng 6, 2008 | 000000002009-01-01-00001 tháng 1, 2009 | 32/2013/QH13 71/2014/QH13 61/2020/QH14 |
|
Luật Thuế giá trị gia tăng | 13/2008/QH12 | 000000002008-06-03-00003 tháng 6, 2008 | 000000002009-01-01-00001 tháng 1, 2009 | 31/2013/QH13 71/2014/QH13 106/2016/QH13 |
|
Luật Hoạt động chữ thập đỏ | 11/2008/QH12 | 000000002008-06-03-00003 tháng 6, 2008 | 000000002009-01-01-00001 tháng 1, 2009 | ||
Luật Tương trợ tư pháp | 08/2007/QH12 | 000000002007-11-21-000021 tháng 11, 2007 | 000000002008-07-01-00001 tháng 7, 2008 | ||
Luật Hóa chất | 06/2007/QH12 | 000000002007-11-21-000021 tháng 11, 2007 | 000000002008-07-01-00001 tháng 7, 2008 | 28/2018/QH14 18/2023/QH15 |
|
Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa | 05/2007/QH12 | 000000002007-11-21-000021 tháng 11, 2007 | 000000002008-07-01-00001 tháng 7, 2008 | 35/2018/QH14 | |
Luật Thuế thu nhập cá nhân | 04/2007/QH12 | 000000002007-11-21-000021 tháng 11, 2007 | 000000002009-01-01-00001 tháng 1, 2009 | 26/2012/QH13 71/2014/QH13 954/2020/UBTVQH14 |
|
Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm | 03/2007/QH12 | 000000002007-11-21-000021 tháng 11, 2007 | 000000002008-07-01-00001 tháng 7, 2008 | 15/2008/QH12 35/2018/QH14 |
2008 |
Luật Đê điều | 79/2006/QH11 | 000000002006-11-29-000029 tháng 11, 2006 | 000000002007-07-01-00001 tháng 7, 2007 | 15/2008/QH12 35/2018/QH14 60/2020/QH14 18/2023/QH15 |
2008 |
Luật Thể dục, thể thao | 77/2006/QH11 | 000000002006-11-29-000029 tháng 11, 2006 | 000000002007-07-01-00001 tháng 7, 2007 | 26/2018/QH14 | |
Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác | 75/2006/QH11 | 000000002006-11-29-000029 tháng 11, 2006 | 000000002007-07-01-00001 tháng 7, 2007 | ||
Luật Bình đẳng giới | 73/2006/QH11 | 000000002006-11-29-000029 tháng 11, 2006 | 000000002007-07-01-00001 tháng 7, 2007 | ||
Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật | 68/2006/QH11 | 000000002006-06-29-000029 tháng 6, 2006 | 000000002007-01-01-00001 tháng 1, 2007 | 35/2018/QH14 | |
Luật Công nghệ thông tin | 67/2006/QH11 | 000000002006-06-29-000029 tháng 6, 2006 | 000000002007-01-01-00001 tháng 1, 2007 | 21/2017/QH14 | |
Luật Hàng không dân dụng | 66/2006/QH11 | 000000002006-06-29-000029 tháng 6, 2006 | 000000002007-01-01-00001 tháng 1, 2007 | 45/2013/QH13 61/2014/QH13 18/2023/QH15 |
|
Luật Luật sư | 65/2006/QH11 | 000000002006-06-29-000029 tháng 6, 2006 | 000000002007-01-01-00001 tháng 1, 2007 | 20/2012/QH13 | |
Luật Phòng, chống nhiễm vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) | 64/2006/QH11 | 000000002006-06-29-000029 tháng 6, 2006 | 000000002007-01-01-00001 tháng 1, 2007 | 71/2020/QH14 | |
Luật Giao dịch điện tử | 51/2005/QH11 | 000000002005-11-29-000029 tháng 11, 2005 | 000000002006-03-01-00001 tháng 3, 2006 | ||
Luật Sở hữu trí tuệ | 50/2005/QH11 | 000000002005-11-29-000029 tháng 11, 2005 | 000000002006-07-01-00001 tháng 7, 2006 | 36/2009/QH12 42/2019/QH14 07/2022/QH15 |
2009 2019 2022 |
Luật Các công cụ chuyển nhượng | 49/2005/QH11 | 000000002005-11-29-000029 tháng 11, 2005 | 000000002006-07-01-00001 tháng 7, 2006 | ||
Luật Thương mại | 36/2005/QH11 | 000000002005-06-14-000014 tháng 6, 2005 | 000000002006-01-01-00001 tháng 1, 2006 | 05/2017/QH14 44/2019/QH14 |
|
Luật An ninh Quốc gia | 32/2004/QH11 | 000000002004-12-03-00003 tháng 12, 2004 | 000000002005-07-01-00001 tháng 7, 2005 | ||
Luật Điện lực | 28/2004/QH11 | 000000002004-12-03-00003 tháng 12, 2004 | 000000002005-07-01-00001 tháng 7, 2005 | 24/2012/QH13 28/2018/QH14 03/2022/QH15 |
|
Luật Giao thông đường thủy nội địa | 23/2004/QH11 | 000000002004-06-15-000015 tháng 6, 2004 | 000000002005-01-01-00001 tháng 1, 2005 | 48/2014/QH13 97/2015/QH13 35/2018/QH14 44/2019/QH14 |
2018 |
Luật Thi đua, khen thưởng | 15/2003/QH11 | 000000002003-11-26-000026 tháng 11, 2003 | 000000002004-07-01-00001 tháng 7, 2004 | 47/2005/QH11 32/2009/QH12 39/2013/QH13 |
2005 2009 |
Luật Biên giới quốc gia | 06/2003/QH11 | 000000002003-06-17-000017 tháng 6, 2003 | 000000002004-01-01-00001 tháng 1, 2004 | 66/2020/QH14 | |
Luật Di sản văn hóa | 28/2001/QH10 | 000000002001-06-29-000029 tháng 6, 2001 | 000000002002-01-01-00001 tháng 1, 2002 | 32/2009/QH12 | 2009 |
Luật Phòng cháy và chữa cháy | 27/2001/QH10 | 000000002001-06-29-000029 tháng 6, 2001 | 000000002001-10-04-00004 tháng 10, 2001 | 40/2013/QH13 | |
Luật Sĩ quan quân đội nhân dân Việt Nam | 16/1999/QH10 | 000000001999-12-21-000021 tháng 12, 1999 | 000000002000-04-01-00001 tháng 4, 2000 | 19/2008/QH12 72/2014/QH13 48/2019/QH14 |
2008 2014 |
Luật Khiếu nại, tố cáo | 09/1998/QH10 | 000000001998-12-02-00002 tháng 12, 1998 | 000000001999-01-01-00001 tháng 1, 1999 | 26/2004/QH11 58/2005/QH11 02/2011/QH13 03/2011/QH13 42/2013/QH13 |
|
Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 23-L/CTN | 000000001993-07-10-000010 tháng 7, 1993 | 000000001994-01-01-00001 tháng 1, 1994 | ||
Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân | 21-LCT/HĐNN8 | 000000001989-06-30-000030 tháng 6, 1989 | 000000001989-07-11-000011 tháng 7, 1989 |