Hán Việt tự điển/Tổng mục
1 NÉT
sửa2 NÉT
sửa3 NÉT
sửa口 囗 土 士 夂 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 山 屮 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彑 彡 彳 忄 扌 氵 犭 阝
4 NÉT
sửa心 戈 戶 手 支 攴 攵 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 灬 爪 爫 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 王 礻 月 艹 辶
5 NÉT
sửa6 NÉT
sửa7 NÉT
sửa8 NÉT
sửa9 NÉT
sửa10 NÉT
sửa11 NÉT
sửa12 NÉT
sửa13 NÉT
sửa14 NÉT
sửa15 NÉT
sửa16 NÉT
sửa17 NÉT
sửaCHÚ Ý
sửaChữ 阝 ở bên trái thì tra bộ 阜, ở bên phải thì tra bộ 邑.