1 NÉT

sửa

丿

2 NÉT

sửa

3 NÉT

sửa

广

4 NÉT

sửa

5 NÉT

sửa

6 NÉT

sửa

西

7 NÉT

sửa

8 NÉT

sửa

9 NÉT

sửa

10 NÉT

sửa

11 NÉT

sửa

鹿

12 NÉT

sửa

13 NÉT

sửa

14 NÉT

sửa

15 NÉT

sửa

16 NÉT

sửa

17 NÉT

sửa

CHÚ Ý

sửa

Chữ 阝 ở bên trái thì tra bộ 阜, ở bên phải thì tra bộ 邑.