Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/185”

Tranminh360 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Tình trạng của trangTình trạng của trang
-
Chưa hiệu đính
+
Đã hiệu đính
Đầu trang (noinclude):Đầu trang (noinclude):
Dòng 2: Dòng 2:
{{Chạy đầu trang|trái=180|giữa=ỢT}}
{{Chạy đầu trang|trái=180|giữa=ỢT}}
----
----
{{Div col|rules=yes}}
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 1: Dòng 1:
<section begin="O" />
<section begin="O" />
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude>
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/mục|||||}}
{{DNQATV/nghĩa||Bụng sôi - -|Bụng sôi kêu lớn tiếng mà nặng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bụng sôi - -|Bụng sôi kêu lớn tiếng mà nặng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ệt|Đàn bà chửa bụng lớn gần ngày đẻ.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ệt|Đờn bà chửa bụng lớn gần ngằy đẻ.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Ớt||n|Loài cây nhỏ có trái cay, thường dùng làm đồ gia vị.}}
{{DNQATV/mục|𣎷|Ớt||n|Loài cây nhỏ có trái cay co, thường dùng làm đồ gia vị.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bị|Thứ ớt lớn trái giống hình cái bị.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bị|Thứ ớt lớn trái giống hình cái bị.}}
{{DNQATV/nghĩa||- trùm|Thứ ớt có trái đóng chùm.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chùm|Thứ ớt có trái đóng chùm.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sừng trâu|Thứ ớt dài trái cong giống cái sừng trâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sừng trâu|Thứ ớt dài trái cong, giống cái sừng trâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nụ áo|Thứ ớt tròn trái.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nụ áo|Thứ ớt tròn trái.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hiểm|Thứ ớt nhỏ trái mà rất cay.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hiểm|Thứ ớt nhỏ trái mà rất cay.}}
{{DNQATV/nghĩa||- cứt chuột|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- cứt chuột|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đầm muối -|Đầm muối lộn với ớt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đâm muối -|Đâm muối lộn với ớt.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Ợt||n|Tiếng trợ từ.}}
{{DNQATV/mục||Ợt||n|Tiếng trợ từ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Dễ -|Dễ lắm.}}
{{DNQATV/nghĩa||Dễ -|Dễ lắm.}}
{{DNQATV/nghĩa||Yếu -|Yếu quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Yếu -|Yếu quá.}}}}
{{DNQATV/nghĩa||P|}}
}}
<section end="O" />
<noinclude>{{Div col end}}</noinclude>
<noinclude>{{Div col end}}</noinclude>
<section end="O" />
<br>
<br>
{{vạch|8em}}
{{vạch|8em}}
Dòng 30: Dòng 28:
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude>
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude>
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/mục|?|Pha||n|Chế lộn, đổ lộn, trộn lộn.}}
{{DNQATV/mục||Pha||n|Chế lộn, đổ lộn, trộn lộn.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chế|Chế lộn (thường nói về đổ trước).}}
{{DNQATV/nghĩa||- chế|Chế lộn, (thường nói về đổ nước).}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- nước|}}
{{DNQATV/nghĩa||- nước|}}
{{DNQATV/nghĩa||- trà|Nấu nước trà, chế nước bỏ trà mà uống.}}
{{DNQATV/nghĩa||- trà|}}
{{DNQATV/nghĩa||- chè|}}
{{DNQATV/nghĩa||- chè|}}
|Nấu nước trà, chế nước bỏ trà mà uống.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bửa|Chung lộn, không phân biệt.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- bửa|}}
{{DNQATV/nghĩa||- phách|}}
{{DNQATV/nghĩa||- phách|}}
|Chung lộn, không phân biệt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- lộn|Đổ lộn, chế lộn.}}
{{DNQATV/nghĩa||- lộn|Đổ lộn, chế lộn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đất cát -|Đất có cát lộn lạo.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đất cát -|Đất có cát lộn lạo.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||Nói - lứng|Nói pha chơi, nói giễu cợt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói - lửng|}}
{{DNQATV/nghĩa||- chơi|}}
{{DNQATV/nghĩa||- chơi|}}
|Nói pha chơi, nói giễu cợt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Giả mù - chơi|(Coi chữ giả).}}
{{DNQATV/nghĩa||Giả mù - mưa|(Coi chữ giả).}}
{{DNQATV/nghĩa||Phui -|Khỏa lấp, bỏ đi, không kể, phai đi, lu lít.}}
{{DNQATV/nghĩa||Phui -|Khỏa lấp, bỏ đi, không kể, phai đi, lu lít.}}
{{DNQATV/nghĩa||- phui, hoặc phôi -|id Má hồng phôi pha (Thúy Kiều).}}
{{DNQATV/nghĩa||- phui'', hoặc'' phôi -|id. Má hồng phôi pha. (Túy-kiều).}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||Tuông -|Xông đụt, phao tuông không kiêng nể.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tuông -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Xông -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Xông -|}}
|Xông đụt, phao tuông không kiêng nể.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gièm -|Gièm siểm.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gièm -|Gièm siểm.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đồ - ly|Đồ thủy tinh, đồ bằng chai.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đồ - ly|Đồ thủy tinh, đồ bằng chai.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trái - nâu|Thứ trái lớn mà thơm, cây nó lớn mà có gai, cũng gọi là nâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trái - nâu|Thứ trái lớn mà thơm, cây nó lớn mà có gai, cũng gọi là nâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đức Thánh - - Đức giáo Tông|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đức thánh - -|Đức giáo Tông}}
{{DNQATV/nghĩa||- bờ - bụi|Xông pha rừng bụi, nghĩa là cảng ngang.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bờ - bụi|Xông pha rừng bụi, nghĩa là cảng ngang.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhà -|Nhà phạt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhà -|Nhà phạt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- langsa|Người nước Langsa.}}
{{DNQATV/nghĩa||- langsa|Người nước Langsa.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Phá||c|Làm cho hư nát, làm cho tan hoang, khuây khỏa.}}
{{DNQATV/mục||Phá||c|Làm cho hư nát, làm cho tan hoang, khuấy khỏa.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đi|Làm cho hư hại.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đi|Làm cho hư hại.}}
{{DNQATV/nghĩa||- phách|Khuấy rối, làm cho hư hại.}}
{{DNQATV/nghĩa||- phách|Khuấy rối, làm cho hư hại.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- tan|}}
{{DNQATV/nghĩa||- tan|}}
{{DNQATV/nghĩa||- nát|}}
{{DNQATV/nghĩa||- nát|}}
{{DNQATV/nghĩa||- hoang|Phá cho tan nát, hư hại chẳng còn gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hoang|}}
{{DNQATV/nghĩa||- tuyệt|}}
{{DNQATV/nghĩa||- tuyệt|}}
{{DNQATV/nghĩa||- hại|}}
{{DNQATV/nghĩa||- hại|}}
|Phá cho tan nát, hư hại chẳng còn sự gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chay|Phạm phép ăn chay, không giữ phép ăn chay.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chay|Phạm phép ăn chay, không giữ phép ăn chay.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ngục|Cứu vớt vong hồn ở trong địa ngục, làm phép tiêu rỗi (đạo Phật).}}
{{DNQATV/nghĩa||- ngục|Cứu vớt vong hồn ở trong địa ngục, làm phép tiêu rỗi, (đạo Phật).}}
{{DNQATV/nghĩa||- trâu|Làm cho mất hàng ngũ, làm cho giặc vỡ tan.}}
{{DNQATV/nghĩa||- trận|Làm cho mất hàng ngũ, làm cho giặc vỡ tan.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đám|Làm cho hư việc kẻ khác, làm rầy rạc.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đám|Làm cho hư việc kẻ khác, làm rầy rạc.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bi|}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- tán|Khuấy rối, làm cho hư việc, hại việc.}}
{{DNQATV/nghĩa||- |}}
{{DNQATV/nghĩa||- tán|}}
}}
{{DNQATV/nghĩa||- rối|}}
|Khuấy rối, làm cho hư việc, hại việc.}}}}
<section end="P" />
<section end="P" />