CONSEIL COLONIAL. — HỘI NGHỊ SỰ QUAN HẠT.

Président.

Membres.

Đầu hội, chủ hội.

Phái viên, đồng phái.


Conseil d’arrondissement.

Hội nghị sự địa phận, hội hương chức.


Conseil de défense.

Hội nghị việc thủ bị (hội quân cơ), võ bị.