ADMINISTRATION DES CONTRIBUTIONS INDIRECTES. — SỞ COI VỀ THUẾ NGOẠI NGẠCH.

Service général.

Directeur.

Inspecteur.

Contrôleur.

Entreposeur.

Préposé.

Surveillant.

Poste de surveillance.

Tổng cuộc.

Quản lý hay là Tổng cuộc.

Giám tra, chánh, phó hai chức.

Câu kê, Tổng bộ, Thanh tra.

Chủ thủ, có nhiều hạng.

Đầu việc, trị sự, có nhiều hạng.

Tuần kiểm, tuần tra, có nhiều hạng.

Phần tuần.