Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/305”
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- phận|Thân phận ở đời ra làm sao.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- phận|Thân phận ở đời ra làm sao.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- vận|Thi vận tốt xấu thế nào.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- vận|Thi vận tốt xấu thế nào.}} |
||
Dòng 27: | Dòng 26: | ||
{{DNQATV/nghĩa||Thiếu -|Thiếu đi, không đủ số.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Thiếu -|Thiếu đi, không đủ số.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đủ -|Đủ rồi, không thiếu số nào.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đủ -|Đủ rồi, không thiếu số nào.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bói -|Coi bói cho biết số phận ra thể nào.}} |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bói -|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Coi -|}} |
|||
|Coi bói cho biết số phận ra thể nào.}} |
|||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đúng -| |
{{DNQATV/nghĩa||Đúng -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Y -|Y theo số, không dư thiếu.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Y -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Huề -|}} |
|||
|Y theo số, không dư thiếu.}} |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||Tận -|Hết căn số, phải khốn khổ, hoặc phải chết.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Tận -|Hết căn số, phải khốn khổ, hoặc phải chết.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- lẻ loi|Số lẻ; phận thấp hèn, phận bạc.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lẻ loi|Số lẻ; phận thấp hèn, phận bạc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tổng -| |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tổng -|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- cọng| |
{{DNQATV/nghĩa||- cọng|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- gộp| |
{{DNQATV/nghĩa||- gộp|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- hộp| |
{{DNQATV/nghĩa||- hộp|}} |
||
|Số tổng cọng, số hộp.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- thật|Số để mà chia, (tiền số, phép toán).}} |
{{DNQATV/nghĩa||- thật|Số để mà chia, (tiền số, phép toán).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- pháp|Số chia.(Nhơn số).}} |
{{DNQATV/nghĩa||- pháp|Số chia.(Nhơn số).}} |
||
Dòng 59: | Dòng 64: | ||
{{DNQATV/nghĩa||- thâu chuẩn|Sổ chung biên các số thâu vào.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- thâu chuẩn|Sổ chung biên các số thâu vào.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- quân, lính|Sổ biên tên những người ở quân ở lính.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- quân, lính|Sổ biên tên những người ở quân ở lính.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Cuốn -|}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||Lá - |Một tờ giấy trong sổ.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Lá - |Một tờ giấy trong sổ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Lấy -|Biên ký vào trong sổ.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Lấy -|Biên ký vào trong sổ.}} |
||
Dòng 67: | Dòng 74: | ||
{{DNQATV/nghĩa||Cài -|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Cài -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|已 -|Dĩ -|Đề chữ đả rồi trong sổ.}} |
{{DNQATV/nghĩa|已 -|Dĩ -|Đề chữ đả rồi trong sổ.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Giũ -|}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||Sút -|Số trong sổ thiêu đi, hụt đi không bằng sổ khác.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Sút -|Số trong sổ thiêu đi, hụt đi không bằng sổ khác.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thừa -|Dư số trong sổ.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Thừa -|Dư số trong sổ.}} |
||
Dòng 81: | Dòng 90: | ||
{{DNQATV/nghĩa||- đôi|Kéo một dàng vân gạnh một bên chữ gì cho biết là tên người, tên xứ.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- đôi|Kéo một dàng vân gạnh một bên chữ gì cho biết là tên người, tên xứ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- xuống|Kéo một đàng thẳng xuống.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- xuống|Kéo một đàng thẳng xuống.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- dọc|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- dọc|id.}}}} |
||
}} |