Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/295”
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/mục|蠟|Sáp||c| |
{{DNQATV/mục|蠟|Sáp||c|Vật dẻo mềm, chính là nhụy bông hoa, con ong mật tè phân ra.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- ong|id.}} |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- gỉa|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- pha|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- lót|}} |
||
|Sáp pha trộn không thiệt.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Bánh- Một miếng sáp đổ nửa kháp tròn mà dày|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Đèn -|Đèn xe bằng sáp ong}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Bánh -|Một miếng sáp đổ nửa kháp tròn mà dày}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Nan -|Hai miếng sáp tròn ấy nhập lại}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Dẻo như -|Dẻo lắm}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Gắn -|Dùng sáp mà gần}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- đánh môi|Vật pha chế mịn dẻo như sáp, người Cao-mên hay dùng mà thoa môi cho láng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||Lộc -|Đồ đựng sáp đánh môi}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Soi gương đánh -|Làm tốt}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- Nhểu|Sáp xe đèn hay chẩy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Xe đèn -|Xe sáp, lăn sáp làm ra cây đèn}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thuốc bao -|Thuốc hoàn có một lớp sáp bao ngoài}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Cứt gà -|Cứt gà ác dẻo như sáp}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|澁|Sáp||c| |
{{DNQATV/mục|澁|Sáp||c|Rít.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Khô |
{{DNQATV/nghĩa||Khô -|Trết lại, sát xuống (Nói về bánh hoa lang)}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Gian |
{{DNQATV/nghĩa||Gian -|Khó quá}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Khổ |
{{DNQATV/nghĩa||Khổ -|id.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|歃|Sáp||c| |
{{DNQATV/mục|歃|Sáp||c|Uống.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- huyết|Lấy máu thú vật thoa miệng mà thề, ăn huyệt thệ.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|插|Sáp||c| |
{{DNQATV/mục|插|Sáp||c|Giắt (Coi chữ tháp).}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- nhập|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- về|}} |
||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||Phân -|Dời đi, không cho ở chỗ cũ, dời đi ở chỗ khác}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|㯿|Sạp||n|Cây ván lót trải trên then ghe thuyền.}} |
{{DNQATV/mục|㯿|Sạp||n|Cây ván lót trải trên then ghe thuyền.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- ghe|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ván |
{{DNQATV/nghĩa||Ván -|Ván đề mà lót}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Lót |
{{DNQATV/nghĩa||Lót -|Lót cây ván trên thuyền ghe}} |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Sẩm -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Hạ -|}} |
|||
|Hạ ván lót ấy xuống phía dưới.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Luột |
{{DNQATV/nghĩa||Luột -|Cả thảy, chẳng kì lớn nhỏ: ''chưởi luột sạp'', thì là chưởi cả.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|拉|Sắp||n|Dọn để theo thứ tự, làm cho có thứ lớp, một bận, một lớp, một hồi.}} |
{{DNQATV/mục|拉|Sắp||n|Dọn để theo thứ tự, làm cho có thứ lớp, một bận, một lớp, một hồi.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- đặt|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- đặt|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- dọn|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- dọn|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- sanh| |
{{DNQATV/nghĩa||- sanh|}} |
||
|id.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- lại|Sắp đặt lại.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lại|Sắp đặt lại.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- lớp|id. Sắp đặt theo thứ lớp; |
{{DNQATV/nghĩa||- lớp|id. Sắp đặt theo thứ lớp; mưu sự.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- đống|Để đống, chất đống.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- đống|Để đống, chất đống.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- hàng|Sắp đặt lại cho có hàng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- hàng|Sắp đặt lại cho có hàng.}} |
||
Dòng 52: | Dòng 60: | ||
{{DNQATV/nghĩa||- ấn|Phong ấn, bải việc quan.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- ấn|Phong ấn, bải việc quan.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- chữ|Đặt chữ in theo thứ lớp.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- chữ|Đặt chữ in theo thứ lớp.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Một -|Một cấp, một hồi, một lớp|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Một - |Một cấp, một hồi, một lớp|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ăn một -|Ăn một bận, một hồi, một lớp|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Ăn một - |Ăn một bận, một hồi, một lớp|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói một -|Nói một lối, một hồi, một đạc, một hiệp.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nói một - |Nói một lối, một hồi, một đạc, một hiệp.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Chơi một -|Chơi một đạc, một hiệp}} |
{{DNQATV/nghĩa||Chơi một - |Chơi một đạc, một hiệp}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Làm một -|Làm một cấp}} |
{{DNQATV/nghĩa||Làm một - |Làm một cấp}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phải đòn một -|Bị đòn một hiệp}} |
{{DNQATV/nghĩa||Phải đòn một - |Bị đòn một hiệp}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- con nít|Bầy con nít.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- lâu la|Bầy lâu la.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- học trò|Lớp học, trẻ học trò.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- lên|Trở lên, nhẫn lên.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Từ nầy- tới|Từ nầy |
{{DNQATV/nghĩa||Từ nầy - tới|Từ nầy sấp lên.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|䏠|Sấp||n|Úp xuống, để bề mặt xuống dưới.}} |
{{DNQATV/mục|䏠|Sấp||n|Úp xuống, để bề mặt xuống dưới.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bề -|Bề úp, bề lưng}} |
{{DNQATV/nghĩa||Bề - |Bề úp, bề lưng}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- lưng, cật|Xây lưng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lưng, cật|Xây lưng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- cật làm ngơ|Không thèm ngó ngàng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- cật làm ngơ|Không thèm ngó ngàng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- mặt- mày|Bội ơn, phụ bạc.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- mặt - mày|Bội ơn, phụ bạc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nằm |
{{DNQATV/nghĩa||Nằm -|Nằm trở mặt lộn xuống}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bổ- bổ ngửa|Bổ đi không ngó đến.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Bổ - bổ ngửa|Bổ đi không ngó đến.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đánh -đánh ngửa|Làm khổ khắc quá.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đánh - đánh ngửa|Làm khổ khắc quá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bà già đi -| |
{{DNQATV/nghĩa||Bà già đi -|Bà già lớn tuổi quá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- lên|Trở lên, sắp lên, nhẫn lên.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lên|Trở lên, sắp lên, nhẫn lên.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- xuống|Trở xuống, nhẫn xuống.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- xuống|Trở xuống, nhẫn xuống.}}}} |
||
}} |