Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/292”
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/mục|𤷖|Sâng|| |
{{DNQATV/mục|𤷖|Sâng||n|(Sưng) Tên cây nhỏ, vàng trắng hai thứ, rễ nó người ta hay dùng mà trị nhiều chứng, chữ gọi là bình lực, bạch lực.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𤊥|Sầng|| |
{{DNQATV/mục|𤊥|Sầng||n|Da thịt hóa ra to dày, chai cứng, không còn trơn liền, mềm mại như cũ, (cũng hiểu chung về khoai củ).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- sượng| |
{{DNQATV/nghĩa||- sượng|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- mình| |
{{DNQATV/nghĩa||- mình|Da thịt trong mình hóa ra to dày.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- da| |
{{DNQATV/nghĩa||- da|Dày da, to da.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- mặt| |
{{DNQATV/nghĩa||- mặt|Da mặt to dày như người có tật đơn.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|生|Sanh||c| |
{{DNQATV/mục|生|Sanh||c|(Sinh) Sống, hóa sinh, gây ra; sống sít, không chín, còn non, còn thô tục.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- sản| |
{{DNQATV/nghĩa||- sản|Nôi sinh.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nạnh| |
{{DNQATV/nghĩa||- nạnh|Nài nạnh, phân bì, tránh trút.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- chuyện| |
{{DNQATV/nghĩa||- chuyện|Bày chuyện, gây việc, làm cho có chuyện.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- sự| |
{{DNQATV/nghĩa||- sự|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- đều| |
{{DNQATV/nghĩa||- đều|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Sắm --| |
{{DNQATV/nghĩa||Sắm --|Sắm ra (tiếng đôi).}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Song -|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Song -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Banh -| |
{{DNQATV/nghĩa||Banh -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bành -|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Bành -|}} |
||
|Bày bố, khoe trẽ.}} |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Nhứt -|Cả đời.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nước -|Màn con nước kém, mới trở con nước thường.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Nước máy -| |
{{DNQATV/nghĩa||Nước máy -|Gần làm ra con nước thường.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Sát -| |
{{DNQATV/nghĩa||Sát -|Tội giết loài sống. (đạo Phật gọi là tội).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ngươn -| |
{{DNQATV/nghĩa||Ngươn -|Thuở đầu hết, thuở mới có người ta.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phát -| |
{{DNQATV/nghĩa||Phát -|Trổ ra, phát ra.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Trường -| |
{{DNQATV/nghĩa||Trường -|Sống lâu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Kiếm -| |
{{DNQATV/nghĩa||Kiếm -|Đời này, đương bây giờ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tam - hữu hạnh| |
{{DNQATV/nghĩa||Tam - hữu hạnh|Ba thân sống đều có phước, chỉ nghĩa là có phước lớn (Coi chữ ba).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tiên -| |
{{DNQATV/nghĩa||Tiên -|Thầy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Hậu -| |
{{DNQATV/nghĩa||Hậu -|Kẻ sinh sau, còn nhỏ tuổi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tiểu -| |
{{DNQATV/nghĩa||Tiểu -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Vận -| |
{{DNQATV/nghĩa||Vận -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- điệu| |
{{DNQATV/nghĩa||- điệu|Mặt lạ, mặt non nớt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- sơ| |
{{DNQATV/nghĩa||- sơ|Chưa táng, chưa biết việc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Song -| |
{{DNQATV/nghĩa||Song -|Sinh đôi; đẻ sinh đôi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thiên văn -| |
{{DNQATV/nghĩa||Thiên văn -|Thầy thiên văn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thạch -| |
{{DNQATV/nghĩa||Thạch -|Tên riêng người đời xưa. (có văn riêng).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cây -| |
{{DNQATV/nghĩa||Cây -|Thứ cây lớn, nhánh cỏ tua, về loại cây da, mà nhỏ lá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Súc -| |
{{DNQATV/nghĩa||Súc -|Thú vật.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|笙|Sanh||c|Đồ cổ nhạc; chính là hai miếng cây vắn vắn để mà gõ với nhau.}} |
{{DNQATV/mục|笙|Sanh||c|Đồ cổ nhạc; chính là hai miếng cây vắn vắn để mà gõ với nhau.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhịp -| |
{{DNQATV/nghĩa||Nhịp -|Đánh sanh theo nhịp nhàng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Gõ -| |
{{DNQATV/nghĩa||Gõ -|Khắc gõ hai cây sanh.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Khắc -| |
{{DNQATV/nghĩa||Khắc -|id.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𥑥|Sanh|| |
{{DNQATV/mục|𥑥|Sanh||n|(Coi chữ Sinh).}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𡖼|Sánh|| |
{{DNQATV/mục|𡖼|Sánh||n|So đọ, làm cho đồng đều, làm cho hòa hịêp.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- so|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- so|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- vi|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- vi|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- cùng| |
{{DNQATV/nghĩa||- cùng|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- vuối|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- lại|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lại|}} |
||
|id.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- đôi| Bắt cặp, làm đôi.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- đôi|Bắt cặp, làm đôi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- đường|Ví như, cầm bằng, mía giống, chẳng khác gì.}} |
|||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- bằng|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- bằng|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- tợ|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- như|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- như|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- tày|}} |
||
|id.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- kịp| Bì kịp, kịp nhau.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- kịp|Bì kịp, kịp nhau.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||Đâu -|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đâu -|}} |
||
|Chẳng có lẽ sánh so, lẽ đâu cho bằng.}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|娉|Sánh||c| |
{{DNQATV/mục|娉|Sánh||c|(Sính).}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𤬸|Sành|| |
{{DNQATV/mục|𤬸|Sành||n|Đồ gốm, đồ làm bằng đất.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đồ -| |
{{DNQATV/nghĩa||Đồ -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- sỏi| |
{{DNQATV/nghĩa||- sỏi|Đất chai, đất sỏi; chắc chắn vững vàng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- quánh| |
{{DNQATV/nghĩa||- quánh|Cứng quánh, cứng quánh như đất chai.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Giày - đạp sỏi| |
{{DNQATV/nghĩa||Giày - đạp sỏi|Đi đứng gian nan.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ăn nói - sỏi| |
{{DNQATV/nghĩa||Ăn nói - sỏi|Ăn nói vững vàng, từng trải.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Muờng -| |
{{DNQATV/nghĩa||Muờng -|Miếng đồ sành bể ra.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Miểng -| |
{{DNQATV/nghĩa||Miểng -|id. Miếng vải, lụa nối theo lưng quần.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cam -| |
{{DNQATV/nghĩa||Cam -|(Coi chữ cam).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Con giọt -| |
{{DNQATV/nghĩa||Con giọt -|(Coi chữ giọt).}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|省|Sảnh||c| |
{{DNQATV/mục|省|Sảnh||c|Tỉnh thành, chỗ gom tóm các việc trị dân (coi chữ tĩnh).}}}} |
||
}} |