Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/292”

Tranminh360 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
 
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 1: Dòng 1:
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/mục|𤷖|Sâng|| n| (Sưng) Tên cây nhỏ, vàng trắng hai thứ, rễ nó người ta hay dùng mà trị nhiều chứng, chữ gọi là bình lực, bạch lực.}}
{{DNQATV/mục|𤷖|Sâng||n|(Sưng) Tên cây nhỏ, vàng trắng hai thứ, rễ nó người ta hay dùng mà trị nhiều chứng, chữ gọi là bình lực, bạch lực.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𤊥|Sầng|| n| Da thịt hóa ra to dày, chai cứng, không còn trơn liền, mềm mại như cũ, (cũng hiểu chung về khoai củ).}}
{{DNQATV/mục|𤊥|Sầng||n|Da thịt hóa ra to dày, chai cứng, không còn trơn liền, mềm mại như cũ, (cũng hiểu chung về khoai củ).}}
{{DNQATV/nghĩa||- sượng| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sượng|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mình| Da thịt trong mình hóa ra to dày.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mình|Da thịt trong mình hóa ra to dày.}}
{{DNQATV/nghĩa||- da| Dày da, to da.}}
{{DNQATV/nghĩa||- da|Dày da, to da.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mặt| Da mặt to dày như người có tật đơn.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mặt|Da mặt to dày như người có tật đơn.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|生|Sanh||c| (Sinh) Sống, hóa sinh, gây ra; sống sít, không chín, còn non, còn thô tục.}}
{{DNQATV/mục|生|Sanh||c|(Sinh) Sống, hóa sinh, gây ra; sống sít, không chín, còn non, còn thô tục.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sản| Nôi sinh.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sản|Nôi sinh.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nạnh| Nài nạnh, phân bì, tránh trút.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nạnh|Nài nạnh, phân bì, tránh trút.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chuyện| Bày chuyện, gây việc, làm cho có chuyện.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chuyện|Bày chuyện, gây việc, làm cho có chuyện.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sự| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sự|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đều| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đều|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Sắm --| Sắm ra (tiếng đôi).}}
{{DNQATV/nghĩa||Sắm --|Sắm ra (tiếng đôi).}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||Song -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Song -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Banh -| Bày bố, khoe trẽ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Banh -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Bành -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Bành -|}}
|Bày bố, khoe trẽ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhứt -| Cả đời.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nước -| Màn con nước kém, mới trở con nước thường.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhứt -|Cả đời.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nước -|Màn con nước kém, mới trở con nước thường.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nước máy -| Gần làm ra con nước thường.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nước máy -|Gần làm ra con nước thường.}}
{{DNQATV/nghĩa||Sát -| Tội giết loài sống. (đạo Phật gọi là tội).}}
{{DNQATV/nghĩa||Sát -|Tội giết loài sống. (đạo Phật gọi là tội).}}
{{DNQATV/nghĩa||Ngươn -| Thuở đầu hết, thuở mới có người ta.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ngươn -|Thuở đầu hết, thuở mới có người ta.}}
{{DNQATV/nghĩa||Phát -| Trổ ra, phát ra.}}
{{DNQATV/nghĩa||Phát -|Trổ ra, phát ra.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trường -| Sống lâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trường -|Sống lâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Kiếm -| Đời này, đương bây giờ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Kiếm -|Đời này, đương bây giờ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tam - hữu hạnh| Ba thân sống đều có phước, chỉ nghĩa là có phước lớn (Coi chữ ba).}}
{{DNQATV/nghĩa||Tam - hữu hạnh|Ba thân sống đều có phước, chỉ nghĩa là có phước lớn (Coi chữ ba).}}
{{DNQATV/nghĩa||Tiên -| Thầy.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tiên -|Thầy.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hậu -| Kẻ sinh sau, còn nhỏ tuổi.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hậu -|Kẻ sinh sau, còn nhỏ tuổi.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tiểu -| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tiểu -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Vận -| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Vận -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- điệu| Mặt lạ, mặt non nớt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- điệu|Mặt lạ, mặt non nớt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sơ| Chưa táng, chưa biết việc.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sơ|Chưa táng, chưa biết việc.}}
{{DNQATV/nghĩa||Song -| Sinh đôi; đẻ sinh đôi.}}
{{DNQATV/nghĩa||Song -|Sinh đôi; đẻ sinh đôi.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thiên văn -| Thầy thiên văn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thiên văn -|Thầy thiên văn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thạch -| Tên riêng người đời xưa. (có văn riêng).}}
{{DNQATV/nghĩa||Thạch -|Tên riêng người đời xưa. (có văn riêng).}}
{{DNQATV/nghĩa||Cây -| Thứ cây lớn, nhánh cỏ tua, về loại cây da, mà nhỏ lá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cây -|Thứ cây lớn, nhánh cỏ tua, về loại cây da, mà nhỏ lá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Súc -| Thú vật.}}
{{DNQATV/nghĩa||Súc -|Thú vật.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|笙|Sanh||c|Đồ cổ nhạc; chính là hai miếng cây vắn vắn để mà gõ với nhau.}}
{{DNQATV/mục|笙|Sanh||c|Đồ cổ nhạc; chính là hai miếng cây vắn vắn để mà gõ với nhau.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhịp -| Đánh sanh theo nhịp nhàng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhịp -|Đánh sanh theo nhịp nhàng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gõ -| Khắc gõ hai cây sanh.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gõ -|Khắc gõ hai cây sanh.}}
{{DNQATV/nghĩa||Khắc -| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Khắc -|id.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𥑥|Sanh|| n| (Coi chữ Sinh).}}
{{DNQATV/mục|𥑥|Sanh||n|(Coi chữ Sinh).}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𡖼|Sánh|| n| So đọ, làm cho đồng đều, làm cho hòa hịêp.}}
{{DNQATV/mục|𡖼|Sánh||n|So đọ, làm cho đồng đều, làm cho hòa hịêp.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- so|}}
{{DNQATV/nghĩa||- so|}}
{{DNQATV/nghĩa||- vi|}}
{{DNQATV/nghĩa||- vi|}}
{{DNQATV/nghĩa||- cùng| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- cùng|}}
{{DNQATV/nghĩa||- vuôi|}}
{{DNQATV/nghĩa||- vuối|}}
{{DNQATV/nghĩa||- lại|}}
{{DNQATV/nghĩa||- lại|}}
|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đôi| Bắt cặp, làm đôi.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đường| Ví như, cầm bằng, mía giống, chẳng khác .}}
{{DNQATV/nghĩa||- đôi|Bắt cặp, làm đôi.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đường|Ví như, cầm bằng, mía giống, chẳng khác gì.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- bằng|}}
{{DNQATV/nghĩa||- bằng|}}
{{DNQATV/nghĩa||- lợ| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tợ|}}
{{DNQATV/nghĩa||- như|}}
{{DNQATV/nghĩa||- như|}}
{{DNQATV/nghĩa||- tay|}}
{{DNQATV/nghĩa||- tày|}}
|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- kịp| Bì kịp, kịp nhau.}}
{{DNQATV/nghĩa||Dám -| Chẳng có lẽ sánh so, lẽ đâu cho bằng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- kịp| kịp, kịp nhau.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||Dám -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đâu -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đâu -|}}
|Chẳng có lẽ sánh so, lẽ đâu cho bằng.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|娉|Sánh||c| (Sính).}}
{{DNQATV/mục|娉|Sánh||c|(Sính).}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𤬸|Sành|| n| Đồ gốm, đồ làm bằng đất.}}
{{DNQATV/mục|𤬸|Sành||n|Đồ gốm, đồ làm bằng đất.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đồ -| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đồ -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sỏi| Đất chai, đất sỏi; chắc chắn vững vàng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sỏi|Đất chai, đất sỏi; chắc chắn vững vàng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- quánh| Cứng quánh, cứng quánh như đất chai.}}
{{DNQATV/nghĩa||- quánh|Cứng quánh, cứng quánh như đất chai.}}
{{DNQATV/nghĩa||Giày - đạp sỏi| Đi đứng gian nan.}}
{{DNQATV/nghĩa||Giày - đạp sỏi|Đi đứng gian nan.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ăn nói - sỏi| Ăn nói vững vàng, từng trải.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ăn nói - sỏi|Ăn nói vững vàng, từng trải.}}
{{DNQATV/nghĩa||Muờng -| Miếng đồ sành bể ra.}}
{{DNQATV/nghĩa||Muờng -|Miếng đồ sành bể ra.}}
{{DNQATV/nghĩa||Miểng -| id. Miếng vải, lụa nối theo lưng quần.}}
{{DNQATV/nghĩa||Miểng -|id. Miếng vải, lụa nối theo lưng quần.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cam -| (Coi chữ cam).}}
{{DNQATV/nghĩa||Cam -|(Coi chữ cam).}}
{{DNQATV/nghĩa||Con giọt -| (Coi chữ giọt).}}
{{DNQATV/nghĩa||Con giọt -|(Coi chữ giọt).}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|省|Sảnh||c| Tỉnh thành, chỗ gom tóm các việc trị dân (coi chữ tĩnh).}}
{{DNQATV/mục|省|Sảnh||c|Tỉnh thành, chỗ gom tóm các việc trị dân (coi chữ tĩnh).}}}}
}}