Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/288”
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa|洋 -|Dương -|}} |
{{DNQATV/nghĩa|洋 -|Dương -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|防 党 -|Phòng đảng -|}} |
{{DNQATV/nghĩa|防 党 -|Phòng đảng -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|白 皮 -|Bạch bì -| |
{{DNQATV/nghĩa|白 皮 -|Bạch bì -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|老 山 -|Lão sơn -|}} |
{{DNQATV/nghĩa|老 山 -|Lão sơn -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|紅 肉 -|Hồng nhục -|}} |
{{DNQATV/nghĩa|紅 肉 -|Hồng nhục -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|福 -|Phước -|}} |
{{DNQATV/nghĩa|福 -|Phước -|}} |
||
|Các giống sâm có tài bổ khỏe.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Lá nhơn -|Thứ lá cây có nhiều nhớt, người ta dâm ra cùng lọc sạch thì nó đặc lại, cũng là đồ ăn cho mát.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Lá nhơn -|Thứ lá cây có nhiều nhớt, người ta dâm ra cùng lọc sạch thì nó đặc lại, cũng là đồ ăn cho mát.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nam -|Thứ sâm ở đất này, rễ nó người ta hay dùng làm thuốc kiết.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nam -|Thứ sâm ở đất này, rễ nó người ta hay dùng làm thuốc kiết.}} |
||
Dòng 14: | Dòng 15: | ||
{{DNQATV/nghĩa||- sét|Tiếng nổ mà có sét.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- sét|Tiếng nổ mà có sét.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- chớp|Tiếng nổ mà có nháng sáng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- chớp|Tiếng nổ mà có nháng sáng.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- dậy|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- dậy|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- rền| |
{{DNQATV/nghĩa||- rền|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nổi|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nổi|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nổi -|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nổi -|}} |
||
|Tiếng sấm phát ra, nổ ra, chuyển động.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- nổ sét ran|Sấm sét vang lừng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nổ sét ran|Sấm sét vang lừng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- đất|Tiếng ầm ấm dưới đất, tiếng nổ dưới hang sâu, vực thẳm.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- đất|Tiếng ầm ấm dưới đất, tiếng nổ dưới hang sâu, vực thẳm.}} |
||
Dòng 27: | Dòng 30: | ||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|讖|Sấm||c|Lời chứng nghiệm.}} |
{{DNQATV/mục|讖|Sấm||c|Lời chứng nghiệm.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- truyền|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- truyền|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- ký| |
{{DNQATV/nghĩa||- ký|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Sách -|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Sách -|}} |
||
|Sách biên ký các lời chứng nghiệm, sách thánh.}} |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- truyền cũ|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- truyền mới|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- truyền mới|}} |
||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- hối|Ăn năn, thống hối.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- hối|Ăn năn, thống hối.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
Dòng 77: | Dòng 84: | ||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|棧|Sàn||c|nGiàn gác làm bằng cây, hoặc bằng tre.}} |
{{DNQATV/mục|棧|Sàn||c|nGiàn gác làm bằng cây, hoặc bằng tre.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- gác|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- gác|id.}}}} |
||
}} |