Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/165”

LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Tình trạng của trangTình trạng của trang
-
Chưa hiệu đính
+
Đã hiệu đính
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 3: Dòng 3:
{{DNQATV/nghĩa||Cười - ruột|Cười nhiều quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cười - ruột|Cười nhiều quá.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Nợn||n|(Coi chữ nập).}}
{{DNQATV/mục|{{sic|𧹠|赤艮}}|Nợn||n|(Coi chữ nập).}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𥵛|Nong||n|Đồ đương bằng tre trẹt lòng, mà lớn, kính tâm có hơn 4 thước mộc.}}
{{DNQATV/mục|𥵛|Nong||n|Đồ đương bằng tre trẹt lòng, mà lớn, kính tâm có hơn 4 thước mộc.}}
Dòng 39: Dòng 39:
{{DNQATV/nghĩa||Đánh -|Giận mà đánh vội.}}}}
{{DNQATV/nghĩa||Đánh -|Giận mà đánh vội.}}}}
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/nghĩa||Phát -|Nổi giận: phát chứng nóng rét.}}
{{DNQATV/nghĩa||Phát -|Nổi giận; phát chứng nóng rét.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nước - còn có khi nguội|(Coi chữ nguội).}}
{{DNQATV/nghĩa||Nước - còn có khi nguội|(Coi chữ nguội).}}
{{DNQATV/nghĩa||- quá|Nóng như lửa đốt, giận dữ quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||- quá|Nóng như lửa đốt, giận dữ quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||- như lửa|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- như lửa|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói -|Nói theo cơn giận không kịp xét, nói không sợ mích lòng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói -|Nói theo cơn giận không kịp xét, nói không sợ mích lòng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mình -|Mình mẩy không mất.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mình -|Mình mẩy không mát.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mình|Nóng rét, se da.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mình|Nóng rét, se da.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hổi|Nóng quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hổi|Nóng quá.}}
Dòng 50: Dòng 50:
{{DNQATV/nghĩa||- rực|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- rực|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- kinh|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- kinh|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hầm hầm|Vừa nóng nóng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hẩm hẩm|Vừa nóng nóng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Làm - nước đổ gọng|Bồn chồn lo lắng hết cách.}}
{{DNQATV/nghĩa||Làm - nước đỏ gọng|Bồn chồn lo lắng hết cách.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Nông||n|Đồ dùng làm cốt để mà chịu lấy vật khác.}}
{{DNQATV/mục||Nòng||n|Đồ dùng làm cốt để mà chịu lấy vật khác.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cái -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cái -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Làm -|Dùng cây làm cốt ấy.}}
{{DNQATV/nghĩa||Làm -|Dùng cây làm cốt ấy.}}
{{DNQATV/nghĩa||- thuốc súc|Hanh cây dài đâm giữa sắc thuốc mà làm cốt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- thuốc súc|Hanh cây dài đâm giữa súc thuốc mà làm cốt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- quay|Cây lụi thịt mà quay, ( thường dùng sắt).}}
{{DNQATV/nghĩa||- quay|Cây lụi thịt mà quay, (thường dùng sắt).}}
{{DNQATV/nghĩa||- nỗi|Bươn bức làm cho được, cũng đồng nghĩa với tiếng nong nả.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nả|Bươn bức làm cho được, cũng đồng nghĩa với tiếng ''nong nả''.}}
{{DNQATV/nghĩa||Làm - làm nở|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Làm - làm nả|id.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Nông||c|Nghề làm ruộng.}}
{{DNQATV/mục||Nông||c|Nghề làm ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- phu|Kẻ làm ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- phu|Kẻ làm ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Canh -|Công việc làm ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Canh -|Công việc làm ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- lang|Nghề làm ruộng, trồng dâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tang|Nghề làm ruộng, trồng dâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nghề -|Nghề làm ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nghề -|Nghề làm ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nghiệp -Làm nghề ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chánh|Phéo làm ruộng, sách dạy phép làm ruộng đất.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chánh|Phéo làm ruộng, sách dạy phép làm ruộng đất.}}
{{DNQATV/nghĩa||Điền -|Quản đốc việc làm ruộng đất.}}
{{DNQATV/nghĩa||Điền -|Quản đốc việc làm ruộng đất.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nổi nẩy|Cớ sự nầy, đến thế nầy.( Coi chữ nổi).}}
{{DNQATV/nghĩa||- nổi nẩy|Cớ sự nầy, đến thế nầy. (Coi chữ nổi).}}
{{DNQATV/nghĩa||Bồ -|Thứ chim đồng lớncon.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bồ -|Thứ chim đồng lớn con.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thần -|Tên vua cả, mở dạy việc làm ruộng đất, kể đời vua Phục-hi.(Trung quấc).}}
{{DNQATV/nghĩa||Thần -|Tên vua cả, mở dạy việc làm ruộng đất, kế đời vua Phục-hi. (Trung quấc).}}
{{DNQATV/nghĩa||Nền thần -|Nền xây giữa đồng để mà tế thần Xã-tắc.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nền thần -|Nền xây giữa đồng để mà tế thần Xã-tắc.}}
{{DNQATV/nghĩa||- vụ|Công việc làm mùa.}}
{{DNQATV/nghĩa||- vụ|Công việc làm mùa.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Dĩ - vi bổn|Lấy nghề ruộng làm gốc. Con người sinh ra đều}}}}
{{DNQATV/nghĩa|以 - 爲 本|Dĩ - vi bổn|Lấy nghề ruộng làm gốc. Con người sinh ra đều}}}}