— 1 —
人 | 之 | 初 | 性 | 本 | 善 | |
1 | Nhơn | chi | sơ, | tánh | bổn | thiện, |
性 | 相 | 近 | 習 | 相 | 遠 | |
2 | Tánh | tương | cận, | tập | tương | viễn, |
苟 | 不 | 敎 | 性 | 乃 | 遷 | |
3 | Cẩu | bất | giáo, | tánh | nải | thiên, |
敎 | 之 | 道 | 貴 | 以 | 專 | |
4 | Giáo | chi | đạo, | quới | dĩ | chiên, |
昔 | 孟 | 母 | 擇 | 鄰 | 處 | |
5 | Tích | Mạnh | mẩu, | trạch | lân | xử, |
子 | 不 | 學 | 斷 | 機 | 杼 | |
6 | Tử | bất | học, | đoạn | cơ | trử |
竇 | 燕 | 山 | 有 | 義 | 方 | |
7 | Đậu | Yên | Sơn, | hữu | nghĩa | phương, |
敎 | 五 | 子 | 名 | 俱 | 揚 | |
8 | Giáo | ngủ | tử, | danh | cu | dương |
養 | 不 | 敎 | 父 | 之 | 過 | |
9 | Dưỡng | bất | giáo, | phụ | chi | quá, |