— 16 —
彼 | 不 | 敎 | 自 | 勤 | 苦 | |
137 | Bỉ | bất | giáo, | tự | cần | khổ, |
如 | 囊 | 螢 | 如 | 映 | 雪 | |
138 | Như | nang | huýnh, | như | anh | tuyết, |
家 | 雖 | 貧 | 學 | 不 | 輟 | |
139 | Giao | tuy | bần, | học | bất | chiết, |
如 | 負 | 薪 | 如 | 掛 | 角 | |
140 | Như | phụ | tân, | như | quái | giác, |
身 | 雖 | 勞 | 猶 | 苦 | 學 | |
141 | Thân | tuy | lao, | du | khổ | học, |
蘇 | 老 | 泉 | 二 | 十 | 七 | |
142 | Tô | lão | Tuyền, | nhì | thập | thất, |
始 | 發 | 奮 | 讀 | 書 | 籍 | |
143 | Thỉ | phát | phấn, | độc | thơ | tịch, |
彼 | 旣 | 老 | 猶 | 悔 | 遲 | |
144 | Bỉ | ký | lão, | du | hối | trì, |
爾 | 小 | 生 | 宜 | 早 | 思 | |
145 | Nhỉ | tiễu | sanh, | nghi | tảo | tư, |
若 | 梁 | 顥 | 八 | 十 | 二 | |
146 | Nhược | Lương | hạo, | bác | thập | nhị, |