— 14 —
梁 | 滅 | 之 | 國 | 乃 | 改 | |
120 | Lương | diệt | chi, | Quốc | nải | cải, |
梁 | 唐 | 晋 | 及 | 漢 | 周 | |
121 | Lương | Đường | Tấn, | cập | Hớn | Châu, |
稱 | 五 | 代 | 皆 | 有 | 由 | |
121bis | Xưng | ngủ | đại, | dai | hữu | do, |
炎 | 宋 | 興 | 受 | 周 | 禪 | |
122 | Diêm | Tống | hưng, | thọ | Châu | thiện, |
十 | 八 | 傳 | 南 | 北 | 混 | |
123 | Thập | bác | truyền, | nam | bắc | hổn, |
十 | 七 | 史 | 全 | 在 | 茲 | |
124 | Thập | thất | sữ, | toàn | tại | tư, |
載 | 治 | 亂 | 知 | 興 | 衰 | |
125 | Tải | trị | loạn, | tri | hưng | suy, |
讀 | 史 | 者 | 考 | 實 | 錄 | |
126 | Độc | Sữ | giả, | khảo | thiệt | lục, |
通 | 古 | 今 | 若 | 親 | 目 | |
127 | Thông | cổ | kiêm, | nhượng | thân | mục, |