— 13 —
宋 | 齊 | 繼 | 梁 | 陳 | 承 | |
111 | Tống | Tề | kế, | Lương | Trần | thừa, |
爲 | 南 | 朝 | 都 | 金 | 陵 | |
112 | Vi | Nam | triều, | Đô | Kiêm | Lăng, |
北 | 元 | 魏 | 分 | 東 | 西 | |
113 | Bắc | Nguyên | Ngụy, | phân | đông | tây, |
宇 | 文 | 周 | 與 | 高 | 齊 | |
114 | Vỏ | Văn | Châu, | giữ | Cao | Tề, |
迨 | 至 | 隋 | 一 | 土 | 宇 | |
115 | Đải | chí | Tùy, | nhứt | thổ | vỏ, |
不 | 再 | 傳 | 失 | 統 | 緒 | |
116 | Bất | tái | truyền, | thất | thống | chữ, |
唐 | 高 | 祖 | 起 | 義 | 師 | |
117 | Đường | Cao | tổ, | khởi | nghĩa | sư, |
除 | 隋 | 亂 | 創 | 國 | 基 | |
118 | Trừ | Tùy | loạn, | sáng | quốc | cơ, |
二 | 十 | 傳 | 三 | 百 | 載 | |
119 | Nhị | thập | truyền, | tam | bách | tải, |