— 12 —
五 | 霸 | 強 | 七 | 雄 | 出 | |
102 | Ngủ | Bá | cường, | thất | hùng | xuất, |
嬴 | 秦 | 氏 | 始 | 兼 | 幷 | |
103 | Dinh | Tần | thị, | thỉ | liêm | tinh, |
傳 | 二 | 世 | 楚 | 漢 | 爭 | |
104 | Truyền | Nhị | Thế, | Sở | Hớn | tranh, |
高 | 祖 | 興 | 漢 | 業 | 建 | |
105 | Cao | tổ | hưng, | Hớn | nghiệp | kiến, |
至 | 孝 | 平 | 王 | 莾 | 篡 | |
106 | Chí | hiếu | bình, | Vương | Mảng | soán, |
光 | 武 | 興 | 爲 | 東 | 漢 | |
107 | Quan | Vỏ | hưng, | vi | Đông | Hớn, |
四 | 百 | 年 | 終 | 於 | 献 | |
108 | Tứ | bách | niên, | chung | ư | Hiến, |
魏 | 蜀 | 吳 | 爭 | 漢 | 鼎 | |
109 | Ngụy | Thục | Ngô, | tranh | Hớn | đảnh, |
號 | 三 | 國 | 迄 | 兩 | 晋 | |
110 | Hiệu | Tam | Quốc, | ngật | lưởng | Tấn, |