— 10 —
五 | 子 | 者 | 有 | 荀 | 揚 | |
83 | Ngủ | tử | giả, | hữu | tuân | dương, |
文 | 中 | 子 | 及 | 老 | 莊 | |
84 | Văn | trung | tử, | cập | Lão | Trang, |
經 | 子 | 通 | 讀 | 諸 | 史 | |
85 | Kinh | tử | thông, | độc | chư | sữ, |
考 | 世 | 糸 | 知 | 終 | 始 | |
86 | Khảo | thế | hệ, | tri | chung | thỉ, |
自 | 羲 | 農 | 至 | 黃 | 帝 | |
87 | Tự | hi | nông, | chí | Huỳnh | Đế, |
號 | 三 | 皇 | 居 | 上 | 世 | |
88 | Hiệu | Tam | Hoàng, | cư | thượng | thế, |
唐 | 有 | 虞 | 號 | 二 | 帝 | |
89 | Đường | hữu | Ngu, | hiệu | nhị | Đế, |
相 | 楫 | 遜 | 稱 | 盛 | 治 | |
90 | Tương | tiếp | tổn, | xưng | thạnh | trị, |
夏 | 有 | 禹 | 商 | 有 | 湯 | |
91 | Hạ | hữu | Vỏ, | Thương | hữu | Thang, |