Trang này cần phải được hiệu đính.
— 34 —
Directeur du service local. Directeur des affaires indigènes. Secrétaire général. Unité Indo-Chinoise. Gouvernement de l’Indo-Chine. Résident général. Résident supérieur. Résident. Vice-résident. Chancelier. |
Thống lý quản hạt sự vụ. Thống lý Bổn-quốc sự vụ. Hiệp lý. Nhứt thống cõi Đông-dương. Nhà nước bên Đông-dương. Toàn quyền Khâm sứ đại thần, Đại sứ. Thống sứ. Công sứ. Phó công sứ. Thương biện. |