Trang này cần phải được hiệu đính.
— XIII —
Hộ-khán | — 護看 = Chức trông nom người ốm ở các nhà bệnh-viện. (Tức ta gọi nôm theo tiếng tây là anh-phia-mê). — Infirmier, infirmière. |
Huyền-bí | — 玄祕 = Mầu-nhiệm, cao-xa, khó-hiểu. — Mystérieux, profond. |
Huyễn-diệu | — 眩耀 = Dùng cách cao-đại để lừa người, « lòe » người. — Tromper, en imposer à autrui. |
Hữu-dực | — 右翼 = Cánh quân bên tay phải. — Aile droite (d’une armée). |
Khái-niệm | — 槪念 = Xét chung, suy rộng để hội lấy nhẽ chung. — Généraliser. |
Khởi-điểm | — 起點 = Nơi bắt đầu; bắt đầu làm làm việc gì. — Point de départ; commencer. |
Khu-trục-hạm | — 驅逐艦 = Tầu chiến dùng để đuổi theo các tầu địch. — Croiseur de chasse. |
Khuyết-tịch (án) | — 缺席案 = Án lập vắng-mặt người bị cáo, hoặc người tội-nhân. — Jugement par contumace. |
Kỹ-sư | — 技師 = Ông thầy nghề, người chuyên-môn về một thực-nghiệp. — Ingénieur. |
Ký-vãng | — 旣往 = Việc đã qua rồi, thuộc về trước. — Passé. |
Lạc-viên | — 樂園 = Vườn sung-sướng, cõi hạnh-phúc, theo đạo Thiên-chúa. — Paradis; Eden. |
Lâm-thời-chính-phủ | — 臨時政府 = Chính-phủ đặt tạm đương lúc cần cấp. — Gouvernement provisoire. |
Lăng-tẩm | — 陵寢 = Mồ mả của nhà vua, nhà chúa. — Sépulture royale, mausolée. |
Lập-hiến-chính-thể | — 立憲政體 = Lối chính-trị có vua nhưng theo hiến-pháp của quốc-hội đặt ra. — Régime constitutionnel. |
Mã-lực | — 馬力 = Sức mạnh của máy móc, chiểu theo sức một con ngựa. — Cheval-vapeur. |