Tam canh nguyệt
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
三更風露海天遼 |
Tam canh phong lộ hải thiên liêu, |
Canh ba sương gió, trời biển xa xăm |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
三更風露海天遼 |
Tam canh phong lộ hải thiên liêu, |
Canh ba sương gió, trời biển xa xăm |