MAIRIE. — NHÀ HỘI.

Secrétariat.

Chef du secrétariat.

Comptable, chargé des dépenses.

Comptable, chargé des recettes.

Secrétaire archiviste.

Expéditionnaire.

Voirie.

École municipale.

Phòng việc, phòng văn.

Đầu phòng việc, Tư sự.

Tài phó lảnh việc chi tiêu, Tri sự.

Tài phó lảnh việc thâu trử, Tri thâu.

Tổng bộ.

Thơ thủ.

Việc coi đường sá.

Trường học thành phố.

Police municipale.

Police de sûreté.

Poste de police.

Chef de poste de police.

École des internes.

École des externes.

Cuộc tuần phòng thành phố, có quản, đội tuần phòng cùng các tuần sai.

Cuộc thám sai, có quản, đội, vân vân.

Phần tuần, trại việc, xích hậu.

Đội phần tuần.

Trường nội, nội xá.

Trường ngọai, ngọai xá.