TRÉSOR. — KHO TIỀN BẠC.

Trésorerie.

Trésorerie payeur.

Payeur particulier, receveur spécial.

Payeur particulier, chef de comptabilité.

Payeur adjoint.

Commis de trésorerie.

Commis auxiliaire.

Cuộc kho bạc.

Quan cai kho, Giám lâm.

Quan phát bạc, lảnh việc thâu riêng.

Quan phát bạc, đốc việc hội kể.

Phó việc phát bạc.

Thừa biện kho, Cai hạp.

Phụ việc thừa biện, Thủ hạp.