Quan duyệt thủy trận
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
北海當年已戮鯨 |
Biển Bắc năm ấy đã giết cá kình. |
Chú thích
- ▲ Lục kình: chỉ việc tiêu diệt quân Minh
- ▲ Tỳ hổ: cọp beo, dùng để chỉ quân đội mạnh dữ
- ▲ Quán nga: chim vạc và chim ngỗng, dùng để chỉ phép bày trận, nhất là thủy trận
- ▲ Văn trị: chỉ công việc xây dựng bằng văn hóa, đối với võ công chỉ việc đánh dẹp