第 七 十 四 課
金 字 類

Kim=vàng, loài kim, or, métaux.

Ngân = bạc, argent.

Đồng, cuivre.

Duyên = chì, plomb.

Tân = kẽm, zinc.

Thiết = sắt, fer.

Cương = thép, acier.

Tích = thiếc, étain.

Điền=hoa tai, boucle d'oreille.

Xuyến, bracelet.

Thoa = kim băng, épingle.

Nữu=cúc áo, bouton.

金 有 多 類、金 銀 世 所 貴 也、用 爲 鈿 釧 釵 鈕 之 類、銅 鉛 鋅 鐡 鋼 錫 世 所 需 也、用 爲 鍋 鎖 錐 鋸 鎗 鏃 之 類、