Độc tọa Kính Đình sơn
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa | Bản dịch của Ngô Tất Tố |
---|---|---|---|
獨坐敬亭山 |
Độc toạ Kính Đình sơn |
Ngồi một mình ở núi Kính Đình |
|
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa | Bản dịch của Ngô Tất Tố |
---|---|---|---|
獨坐敬亭山 |
Độc toạ Kính Đình sơn |
Ngồi một mình ở núi Kính Đình |
|