Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/145”
→Chưa hiệu đính: ←Trang mới: “{{DNQATV/trang| {{DNQATV/mục|?|Nhũ||c|Vú ; sữa ; cho bú.}} {{DNQATV/nghĩa||- bộ|Cho con bú.}} {{DNQATV/nghĩa||- mẫu|Vú nuôi, vú cho bú.}} {{DN…” |
|||
Tình trạng của trang | Tình trạng của trang | ||
- | + | Đã hiệu đính | |
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|乳|Nhũ||c|Vú; sữa; cho bú.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- bộ|Cho con bú.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- bộ|Cho con bú.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- mẫu|Vú nuôi, vú cho bú.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- mẫu|Vú nuôi, vú cho bú.}} |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
{{DNQATV/nghĩa||- ung|Chứng đau vú, sưng vú.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- ung|Chứng đau vú, sưng vú.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|喻|Nhủ||n|Bảo, khuyên bảo, nói khó.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Khuyên -|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Khuyên -|id.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|孺|Nhụ||c|Con nít.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- tử|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- tử|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nhự|Dụ dự.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nhự|Dụ dự.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|孺|Nhú||n|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nhứ|Bộ nhút nhát, không vững vàng, không sấn sướt.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nhứ|Bộ nhút nhát, không vững vàng, không sấn sướt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thấy chó đừng – nhứ|Thấy chó đừng làm bộ thụt lui, phải cho mạnh dạn.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Thấy chó đừng – nhứ|Thấy chó đừng làm bộ thụt lui, phải cho mạnh dạn.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|如|Như||c|Bằng, dường bằng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- thể|Dường thể.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- thể|Dường thể.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Giả -|Giả thể.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Giả -|Giả thể.}} |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
{{DNQATV/nghĩa||- vậy|Phải vậy, thế thì, nếu vậy.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- vậy|Phải vậy, thế thì, nếu vậy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nhau|Bằng nhau.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nhau|Bằng nhau.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nó|Chẳng khác chi nó |
{{DNQATV/nghĩa||- nó|Chẳng khác chi nó; còn nó thì...}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- thử|Dường ấy, |
{{DNQATV/nghĩa||- thử|Dường ấy, thể ấy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa| |
{{DNQATV/nghĩa|- 此 而 已|– thử nhi dĩ|Dường ấy mà thôi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- không|Dường như không có sự gì |
{{DNQATV/nghĩa||- không|Dường như không có sự gì; không kể gì.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- cũ|Y như cũ, không khác gì.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- cũ|Y như cũ, không khác gì.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Y – cựu lệ|Y như lệ cũ, không dời đổi sự chi.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Y – cựu lệ|Y như lệ cũ, không dời đổi sự chi.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|汝|Nhứ||n|Nhử, làm mồi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhú -|(Coi chữ nhú).}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nhú -|(Coi chữ nhú).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhấp -|Bộ nhút nhát không dám tới lui.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nhấp -|Bộ nhút nhát không dám tới lui.}}}} |
||
{{DNQATV/trang| |
|||
{{-}} |
|||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|洳|Nhừ||n|Chín bần; bộ khờ câm; dại đặc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nhẫn|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nhẫn|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Chín -|Chín |
{{DNQATV/nghĩa||Chín -|Chín bấn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nấu -|Nấu cho lâu cho chín |
{{DNQATV/nghĩa||Nấu -|Nấu cho lâu cho chín bấn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Lừ -|Bộ khờ khạo, dại đặc.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Lừ -|Bộ khờ khạo, dại đặc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tuồng mặt – câm|Tuồng mặt dại quá, tuồng mặt mê man, dừ câm.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Tuồng mặt – câm|Tuồng mặt dại quá, tuồng mặt mê man, dừ câm.}} |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
{{DNQATV/nghĩa||Đánh – tử|Đánh quá tay, đánh dữ quá.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đánh – tử|Đánh quá tay, đánh dữ quá.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|汝|Nhữ||c|Mầy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa| |
{{DNQATV/nghĩa|- 作 應 還 - 受|– tác ứng huờn – thọ|Mầy làm, ưng về mầy chịu.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|汝|Nhử||n|Làm mồi, trêu bẹo, làm cho thấy mà ham.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- mồi|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- mồi|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- cá|Dùng mồi mà bắt cá.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- cá|Dùng mồi mà bắt cá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- cọp|Đặt mồi, làm cho cọp mắc |
{{DNQATV/nghĩa||- cọp|Đặt mồi, làm cho cọp mắc bẩy.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|孺|Nhụa||n|Tiếng trợ từ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhầy -|Lầy lụa, dai hoi, không sạch sẽ.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nhầy -|Lầy lụa, dai hoi, không sạch sẽ.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|濡|Nhúa||n|Tiếng trợ từ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhát -|(Coi chữ nhát).}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nhát -|(Coi chữ nhát).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhớp -|Nhớp.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nhớp -|Nhớp.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|𣺾|Nhựa||n|Mủ cây, chai rái, vật dẻo dai có dây có nhợ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- cây|Mủ cây.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- cây|Mủ cây.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- thông|Mủ cây thông.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- thông|Mủ cây thông.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- tùng|Mủ cây tùng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- tùng|Mủ cây tùng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Vàng -|Mủ cây vàng vàng, thổ sản Cao-mên chữ gọi là trần huình. |
{{DNQATV/nghĩa||Vàng -|Mủ cây vàng vàng, thổ sản Cao-mên chữ gọi là trần huình. 陳 黄}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- điếu|Khói thuốc, cặn thuốc đóng trong ống điếu.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- điếu|Khói thuốc, cặn thuốc đóng trong ống điếu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nha phiến|Xác nha phiến đã hút rồi.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nha phiến|Xác nha phiến đã hút rồi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói -|Nói lầy nhầy, nói hơi bợm ghiến.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nói -|Nói lầy nhầy, nói hơi bợm ghiến.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nuốt -|Nuốt xác nha phiến.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nuốt -|Nuốt xác nha phiến.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- quá|Chậm chạp quá, dở dang không phấn chấn.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- quá|Chậm chạp quá, dở dang không phấn chấn.}}}} |
||
}} |