Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 1.pdf/16”

LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 4: Dòng 4:
{|
{|
|阿
|阿
|A. ''c.''
|{{larger|A. ''c.''}}
|Đèo, nương dựa, phụ theo.
|Đèo, nương dựa, phụ theo.
|-
|-
Dòng 50: Dòng 50:
| <nowiki>|</nowiki> 附
| <nowiki>|</nowiki> 附
|— ''phụ''. Nương theo.
|— ''phụ''. Nương theo.
|-
|<br>
|
|
|-
|-
|丫
|丫
|A. (Nha.) ''c.''
|{{larger|A.}} (Nha.) {{larger|''c.''}}
|Cái cháng hai, cái nhánh.
|Cái cháng hai, cái nhánh.
|-
|-
Dòng 58: Dòng 62:
| <nowiki>|</nowiki> 鬟
| <nowiki>|</nowiki> 鬟
|— ''hườn''. Con tì tất, con đòi, có thắt hai cái vá.
|— ''hườn''. Con tì tất, con đòi, có thắt hai cái vá.
|-
|<br>
|
|
|-
|-
|阿
|阿
|A. ''n.''
|{{larger|A. ''n.''}}
|Tiếng than kêu, lấy làm lạ, tiếng trợ từ, đặt trước, hoặc đặt sau tiếng nói ; đồ dùng.
|Tiếng than kêu, lấy làm lạ, tiếng trợ từ, đặt trước, hoặc đặt sau tiếng nói ; đồ dùng.
|-
|-
Dòng 111: Dòng 119:
|''Cái'' —.
|''Cái'' —.
|Cái trang, cái gạc.
|Cái trang, cái gạc.
|-
|<br>
|
|
|-
|-
|亞
|亞
|Á. ''c.'' Sánh, thứ hai. Nhơn — 姻 | Anh em rể.
|{{larger|Á. ''c.''}}
|Sánh, thứ hai. Nhơn — 姻 <nowiki>|</nowiki> Anh em rể.
|-
|-
|
|
Dòng 122: Dòng 135:
|— vì thiên tử.
|— vì thiên tử.
|Sánh ngôi vua.
|Sánh ngôi vua.
|-
|<br>
|
|
|-
|-
|瘂
|瘂
|Á. ''c.''
|{{larger|Á. ''c.''}}
|Câm, nói không ra tiếng.
|Câm, nói không ra tiếng.
|-
|-
Dòng 134: Dòng 151:
|瘖 <nowiki>|</nowiki>
|瘖 <nowiki>|</nowiki>
|''Ám'' —. Câm, ngọng.
|''Ám'' —. Câm, ngọng.
|-
|<br>
|
|
|-
|-
|阿
|阿
|À. ''n.''
|{{larger|À. ''n.''}}
|Tiếng ừ, tiếng chịu.
|Tiếng ừ, tiếng chịu.
|-
|-
Dòng 150: Dòng 171:
|''Ỷ'' —
|''Ỷ'' —
|Tiếng mở đầu ; tiếng than.
|Tiếng mở đầu ; tiếng than.
|-
|<br>
|
|
|-
|-
|妸
|妸
|Ả. ''c.''
|{{larger|Ả. ''c.''}}
|Xinh tốt, tiếng kêu tâng đờn bà ; tiếng lấy làm lạ, tiếng mầng.
|Xinh tốt, tiếng kêu tâng đờn bà ; tiếng lấy làm lạ, tiếng mầng.
|-
|-
Dòng 174: Dòng 199:
|— ''ngộ.''
|— ''ngộ.''
|Xinh quá, lạ quá.
|Xinh quá, lạ quá.
|-
|<br>
|
|
|-
|-
|惡
|惡
|Ác. ''c.''
|{{larger|Ác. ''c.''}}
|Dữ, xấu, tội lỗi.
|Dữ, xấu, tội lỗi.
|-
|-