Yết bảng thị chúng
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
蒺藜沉北水, |
Tật lê trầm Bắc thuỷ, |
Cây tật lê chìm xuống biển Bắc, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
蒺藜沉北水, |
Tật lê trầm Bắc thuỷ, |
Cây tật lê chìm xuống biển Bắc, |