Xuân cảnh
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
楊柳花深鳥語遲, |
Dương liễu hoa thâm điểu ngữ trì, |
Trong khóm hoa dương liễu rậm, chim hót chậm rãi, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
楊柳花深鳥語遲, |
Dương liễu hoa thâm điểu ngữ trì, |
Trong khóm hoa dương liễu rậm, chim hót chậm rãi, |