Vãn Quán Viên Huệ Nhẫn quốc sư
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
夕陽樹下暫維舟, |
Tịch dương thụ hạ tạm duy chu, |
Chiều tà, tạm buộc thuyền dưới cây, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
夕陽樹下暫維舟, |
Tịch dương thụ hạ tạm duy chu, |
Chiều tà, tạm buộc thuyền dưới cây, |