Thanh Lương giang
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
山腰一抹夕陽橫, |
Sơn yêu nhất mạt tịch dương hoành, |
Một vệt bóng chiều vắt ngang sườn núi, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
山腰一抹夕陽橫, |
Sơn yêu nhất mạt tịch dương hoành, |
Một vệt bóng chiều vắt ngang sườn núi, |