Tam Giang khẩu đường dạ bạc
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
西粵重山一水分, |
Tây Việt trùng sơn nhất thủy phân |
Nơi núi non trập trùng ở Tây Việt, một dòng nước chia hai |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
西粵重山一水分, |
Tây Việt trùng sơn nhất thủy phân |
Nơi núi non trập trùng ở Tây Việt, một dòng nước chia hai |