Tống Độ Tông
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
邊風瑟瑟逼人寒, |
Biên phong sắt sắt bức nhân hàn, |
Gió nơi biên thùy vi vút làm người giá lạnh, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
邊風瑟瑟逼人寒, |
Biên phong sắt sắt bức nhân hàn, |
Gió nơi biên thùy vi vút làm người giá lạnh, |