Tây Hà dịch
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
青石橋西岸 |
Thanh thạch kiều tây ngạn |
Bên bờ phía tây cầu đá xanh |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
青石橋西岸 |
Thanh thạch kiều tây ngạn |
Bên bờ phía tây cầu đá xanh |