COMMISSARIAT. — ĐẠO LẢNH VIỆC LƯƠNG TỪ.

Chef du service administratif.

Commissaire de la marine.

Commissaire-adjoint.

Quan Hộ tào trưởng, quan Đong việc lương từ.

Quan năm vành bạc, Đổng việc lương từ thuộc thủy.

Quan tư vành bạc, làm Tham lảnh.

Sous-commissaire.

Aide-commissaire.

Commis de marine.

Quan ba vành bạc, làm phó việc.

Quan hai vành bạc, làm phụ việc.

Bang biện thủy, Thừa biện.