Quy hứng
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
老桑葉落蠶方盡, |
Lão tang diệp lạc tàm phương tận, |
Dâu già lá rụng tằm vừa chín, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
老桑葉落蠶方盡, |
Lão tang diệp lạc tàm phương tận, |
Dâu già lá rụng tằm vừa chín, |