Nhị nguyệt thập nhất nhật dạ
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
歡伯澆愁風味長, |
Hoan bá kiêu sầu phong vị trường, |
Chén rượu rửa sầu có phong vị đậm đà, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
歡伯澆愁風味長, |
Hoan bá kiêu sầu phong vị trường, |
Chén rượu rửa sầu có phong vị đậm đà, |