Nhâm Dần niên lục nguyệt tác
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
年來夏旱又秋霖, |
Niên lai hạ hạn hựu thu lâm, |
Năm tháng mùa hè bị hạn, mùa thu lại bị lụt, |
Nhâm Dần: tức năm 1362.
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
年來夏旱又秋霖, |
Niên lai hạ hạn hựu thu lâm, |
Năm tháng mùa hè bị hạn, mùa thu lại bị lụt, |