Nguyệt
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
半窗燈影滿床書, |
Bán song đăng ảnh mãn sàng thư, |
Bóng đèn soi nửa cửa sổ, sách đầy giường, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
半窗燈影滿床書, |
Bán song đăng ảnh mãn sàng thư, |
Bóng đèn soi nửa cửa sổ, sách đầy giường, |