Nam học Hán văn khoá bản/Bài 64
第 六 十 四 課
酉 字 類
酉 字 類
酉 Dậu = ngấu, chín, mûr. 酒 Tửu = rượu, boisson fermentée. 醅 Bồi = rượu đục, boisson trouble. 醇 Thần = rượu đúc, boisson. 釀 Nhưỡng = ủ rượu, fermenter. 醉 Tuý = say, ivre, soûl. |
醒 Tinh = tỉnh rượu, sortir de l'ivresse. 酬 Thù=đưa rượu lại, offrir à boire. 酢 Tạc=rót rượu mời, verser à boire. 酩 Dính = say, ivre. 酊 Đính = say, ivre. 酌 Chước = rót, verser, puiser. |
酒 者 釀 來 麵、酉 澤 久 而 美 味 也、醅 者 未 漉、醇 者 不 澆、一 辰 酬 酢 則 一 酌 也 無 妨、然 醒 辰 看 醉 辰 人、則 飲 者 又 不 可 教 成 酩 酊 也、