第 十 二 課
水 氷 字 類

水 (氵) Thủy = nước, l'eau.

Nguyên = nguồn, la source.

Lưu=dòng, le cours d'eau.

Khí = hơi nước, la vapeur d'eau.

Dịch = lỏng, liquide.

Sẩm = ngấm xuống. s'infiltrer.

Thâm = sâu, profond.

Thanh = trong, limpide.

Trọc = đục, trouble.

Băng=giá, la glace.

Đống=đông lại, geler.

Lãnh=lạnh, froid.

水 液 而 下 滲、温 則 浮 爲 汽、冷 則 凍 成 冰、其 清 濁 深 淺 不 同 者、皆 自 源 而 徂 流 也、