Ký Phổ Tuệ tôn giả
I
sửaNguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
種種虛偽, |
Chủng chủng hư ngụy, |
Mọi vật đều hư ảo, |
II
sửaNguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
幻軀雖堅不足懮, |
Huyễn khu tuy kiên bất túc ưu, |
Tấm thân hư ảo dẫu vững chắc cũng chẳng đáng lo, |