Cung họa ngự chế động chương
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
庭舞胎禽雲掩關, |
Đình vũ thai cầm vân yểm quan, |
Hạc múa ở sân, mây che ngoài cửa, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
庭舞胎禽雲掩關, |
Đình vũ thai cầm vân yểm quan, |
Hạc múa ở sân, mây che ngoài cửa, |