Chẩn mạch
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
診脈休論煩悶多, |
Chẩn mạch hưu luân phiền muộn đa, |
Xem mạch chớ nói phiền muộn nhiều, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
診脈休論煩悶多, |
Chẩn mạch hưu luân phiền muộn đa, |
Xem mạch chớ nói phiền muộn nhiều, |