Cúc hoa bách vịnh/Kỳ 1
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
雨餘開圃移根種, |
Vũ dư khai phố di căn thực, |
Mưa tạnh, mở cửa vườn đánh gốc trồng, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
雨餘開圃移根種, |
Vũ dư khai phố di căn thực, |
Mưa tạnh, mở cửa vườn đánh gốc trồng, |