Biên dịch:Khung phân loại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ/Lớp V
LỚP V - KỸ THUẬT HẢI QUÂN
Đối với lịch sử hải quân, xem D-F
(Nhấn vào mỗi phân lớp để xem chi tiết)
Phân lớp V | Kỹ thuật hải quân (Tổng quát) |
---|---|
Phân lớp VA | Hải quân: Tổ chức, phân bố, tình huống hải quân |
Phân lớp VB | Quản trị hải quân |
Phân lớp VC | Bảo dưỡng hải quân |
Phân lớp VD | Thủy thủ hải quân |
Phân lớp VE | Lính thủy đánh bộ |
Phân lớp VF | Lễ nghi hải quân |
Phân lớp VG | Các dịch vụ hải quân nhỏ |
Phân lớp VK | Hàng hải. Hải quân buôn bán |
Phân lớp VM | Kiến trúc hải quân. Đóng tàu. Kỹ thuật hàng hải |
Phân lớp V
V1-995 | Kỹ thuật hàng hải (Tổng quát) | |
V25-55 | History and antiquities of naval science | |
V66-69 | Navy clubs | |
V160-165 | Strategy | |
V167-178 | Tactics | |
V200 | Coast defense | |
V210-214.5 | Submarine warfare | |
V390-395 | Naval research | |
V396-396.5 | Military oceanography | |
V399 | Automation in the naval sciences | |
V400-695 | Naval education | |
V720-743 | Naval life, manners and customs, antiquities, etc. | |
V750-995 | War vessels: Construction, armament, etc. |
Phân lớp VA
VA10-750 | Hải quân: Tổ chức, phân bố, tình huống hải quân | |
VA49-395 | United States | |
VA400-750 | Other regions or countries |
Phân lớp VB
VB15-(955) | Quản trị hải quân | |
VB21-124 | By region or country | |
VB170-187 | Civil department | |
VB260-275 | Enlisted personnel | |
VB307-309 | Warrant officers | |
VB310-315 | Officers | |
VB320-325 | Minorities, women, etc. in navies |
Phân lớp VC
VC10-580 | Bảo dưỡng hải quân | |
VC20-258 | Organization of service | |
VC260-268 | Supplies and stores | |
VC270-279 | Equipment of vessels, supplies, allowances, etc. | |
VC280-345 | Clothing and equipment | |
VC350-410 | Subsistence. Provisioning | |
VC412-425 | Navy yards and stations. Shore facilities |
Phân lớp VD
VD7-430 | Thủy thủ hải quân | |
VD21-124 | By region or country | |
VD160-302 | Drill regulations | |
VD330-335 | Shooting | |
VD360-390 | Small arms | |
VD400-405 | Small boat service |
Phân lớp VE
VE7-500 | Lính thủy đánh bộ | |
VE23-124 | By region or country | |
VE160-302 | Drill regulations | |
VE330-335 | Shooting | |
VE360-390 | Small arms | |
VE430-435 | Barracks, quarters, etc. | |
VE430-435 | Training camps |
Phân lớp VF
VF1-580 | Naval ordnance | |||
VF21-124 | By region or country | |||
VF160-302 | Ordnance instructions and drill books | |||
VF310-315 | Target practice | |||
VF346-348 | Naval weapons systems | |||
VF350-375 | Ordnance and arms (General) | |||
VF390-510 | Ordnance material (Ordnance proper) |
Phân lớp VG
VG20-2029 | Các dịch vụ hải quân nhỏ | |
VG20-25 | Chaplains | |
VG50-55 | Coast guard and coast signal service | |
VG70-85 | Naval communication by telegraphy, telephone, etc. | |
VG90-95 | Naval aviation | |
VG100-475 | Medical service | |
VG500-505 | Public relations. Press. War correspondents | |
VG2000-2005 | Social work. Social welfare services | |
VG2020-2029 | Recreation and information service |
Phân lớp VK
VK1-1661 | Hàng hải. Hải quân buôn bán | ||
VK15-124 | History, conditions, etc. | ||
VK321-369.8 | Harbors. Ports | ||
VK381-397 | Signaling | ||
VK401-529 | Study and teaching | ||
VK549-572 | Science of navigation | ||
VK573-587 | Nautical instruments | ||
VK588-597 | Marine hydrography. Hydrographic surveying | ||
VK600-794 | Tide and current tables | ||
VK798-997 | Sailing directions. Pilot guides | ||
VK1000-1249 | Lighthouse service | ||
VK1250-1299 | Shipwrecks and fires | ||
VK1299.5-1299.6 | Icebreaking operations | ||
VK1300-1491 | Saving of life and property | ||
VK1500-1661 | Pilots and pilotage |
Phân lớp VM
VM1-989 | Kiến trúc hải quân. Đóng tàu. Kỹ thuật hàng hải | ||
VM15-124 | History | ||
VM165-276 | Study and teaching | ||
VM295-296 | Contracts and specifications | ||
VM298.5-301 | Shipbuilding industry. Shipyards | ||
VM311-466 | Special types of vessels | ||
VM595-989 | Marine engineering | ||
VM975-989 | Diving |