Bản mẫu:NVDHTV/mục
Cách sử dụng
sửaCác tham số:
- Chữ Nôm. Các dấu - – ― sẽ được thay thế tự động bằng —. Xin lưu ý rằng chữ Nôm được viết từ bên phải sang bên trái trong từ điển Taberd. Thí dụ “碎主–” sẽ được nhập là
-主碎
. - Chữ Quốc ngữ. Các dấu - – ― sẽ được thay thế tự động bằng —.
- Chữ Latinh.
Thí dụ
sửa{| style="border-collapse: collapse;" {{NVDHTV/mục|阿|A|Interjectio exclamantis}} {{NVDHTV/mục|-主碎|- chúa tôi|O Deus meus !}} {{NVDHTV/mục|-諛 |- dua|assentari}} {{NVDHTV/mục|-陀彌𫢋|- di đà phật|precatiuncula sectatorum}} |}
A, Interjectio exclamantis. —主碎 — chúa tôi, O Deus meus ! —諛 — dua, assentari. —陀
彌𫢋— di đà phật, precatiuncula sectatorum.
Một mục (hàng) trong Từ điển Taberd.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Chữ Nôm | 1 | Các dấu - – — sẽ được thay thế tự động bằng ―. Xin lưu ý rằng chữ Nôm được viết từ bên phải sang bên trái trong từ điển Taberd.
| Chuỗi dài | khuyên dùng |
Chữ Quốc ngữ | 2 | Các dấu - – — sẽ được thay thế tự động bằng ―.
| Chuỗi dài | khuyên dùng |
Chữ Latinh | 3 | Dấu chấm sẽ được thêm vào tự động.
| Không rõ | khuyên dùng |