Bạc Lăng Thành cơ
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
人在扁舟月在河, |
Nhân tại biển châu nguyệt tại hà, |
Người trong thuyền con, trăng trên sông, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
人在扁舟月在河, |
Nhân tại biển châu nguyệt tại hà, |
Người trong thuyền con, trăng trên sông, |