Đông Sơn tự
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
風搖解虎秋蟬過, |
Phong dao giải hổ thu thiền quýnh, |
Gió lay gậy thần tích, tiếng ve mùa thu im vắng, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
風搖解虎秋蟬過, |
Phong dao giải hổ thu thiền quýnh, |
Gió lay gậy thần tích, tiếng ve mùa thu im vắng, |