Trang này cần phải được hiệu đính.
— 7 —

Interprète principal.

Interprète.

Secrétaire.

Lettré.

Đô sự hành nhơn ti, 都事行人司; ti chánh, 司正; ti phó[1], 司副

Thông sự; thông ngôn.

Ký lục; thơ ký.

Sĩ nhơn, ký lục.


CONSEIL PRIVÉ. — PHÒNG HIỆP NGHỊ, CƠ MẬT.

Gouverneur, président.

Membres du Conseil privé.

Conseiller privé titulaire.

Secrétaire archiviste.

Quan Thống đốc, đổng lý.

Phái viên phòng hiệp nghị, đồng phái.

Chánh phái viên phòng hiệp nghị.

Điển sử, Chủ bộ.


Conseil du contentieux.

Hội nghị về quyền phép cai trị. (Ngoài phép tam tòa).


DÉPUTATION. — CUỘC PHÁI THÂN SĨ.

Député.

Công phái; Thân sĩ; Đầu nhơn.


CONSEIL COLONIAL. — HỘI NGHỊ SỰ QUAN HẠT.

Président.

Membres.

Đầu hội, chủ hội.

Phái viên, đồng phái.


Conseil d’arrondissement.

Hội nghị sự địa phận, hội hương chức.


Conseil de défense.

Hội nghị việc thủ bị (hội quân cơ), võ bị.


  1. Đời nhà Minh, ti hành nhơn đặt có ti chánh, ti phó. Từ đời Thiệu-trị đặt có chủ sự, đội trưởng, bát, cửu phẩm.