Prince, Baron, Marquis, Duc, Comte, Vicomte. — Hoàng tử, Hoàng tôn cùng các tước cao sang.
Légion d’honneur. Tước thưởng |
|
Grades universitaires. Tuớc học. |
|
PROTECTORAT. — PHÉP BẢO HỘ.
Gouverneur général. Gouverneur général de l’Indo-Chine. Lieutenant-Gouverneur. Secrétaire général du Gouvernement. |
Tổng thống, Toàn quyền đại thần, Kinh lược đại thần. Đông-dương thuộc địa Tổng thống, Khâm mạng đại thần. Phó Tổng thống, Thống đốc. Thống lý, Hiệp lý. |